Học 512 chữ kanji sơ cấp n4 bài 13
Bình hòa chiến tranh (平 和 戦 争)
平日 ひらび ngày trong tuần平らな たいらな bằng phẳng
平和 へいわ hòa bình
平成 へいせい heisei
平均 へいきん trung bình
公平 きんぴら công bằng
平等 びょうどう bình đẳng
平たい ひらたい bằng phẳng
平和 へいわ hòa bình
和食 わしょく thực phẩm nhật bản
和食 わしょく thực phẩm nhật bản
英和辞典 えいわじてん từ điển anh-nhật bản
和やか なごやか hài hòa
昭和 しょうわ showa
和らぐ やわらぐ làm mềm
共和国 きょうわこく nước cộng hòa
戦う たたかう cuộc chiến đấu
戦争 せんそう chiến tranh
戦い たたかい cuộc chiến đấu
作戦 さくせん chiến lược
冷戦 れいせん chiến tranh lạnh
反戦 はんせん chống chiến tranh
挑戦 ちょうせん thách
戦 いくさ chiến tranh
戦争 せんそう chiến tranh
争う あらがう cuộc thi
競争する きょうそうする cạnh tranh
争い あらそい cuộc chiến đấu
論争 ろんそう tranh cãi
Chính trị kinh tế (政 治 経 済)
政治 せいじ chính trị政治家 せいじか chính trị gia
政党 せいとう buổi tiệc
政府 せいふ chính phủ
行政 ぎょうせい chính phủ
財政 ざいせい tài chánh
政権 せいけん chế độ
政策 せいさく chính sách
治る なおる lành vết thương
治す なおす chữa
政治 せいじ chính trị
政治家 せいじか chính trị gia
治める おさめる quản lý
治療 じりょう điều trị
治安 じあん an ninh
経験 けいけん kinh nghiệm
経済 けいざい kinh tế
パリ経由 パリけいゆ theo đường paris
経営 けいえい quản lý
神経 しんけい thần kinh
経歴 けいれき nghề nghiệp
お経 おきょう kinh phật
経る へる đi xuyên qua
経済 けいざい kinh tế
経済学 けいざいがく kinh tế học
済む すむ nhu cầu
済ませる すませる tha cho
使用済み しようずみ tiêu
返済する へんさいする trả lại
救済 きゅうさい giảm nhẹ
Pháp luật tế quan (法 律 際 関)
法律 ほうりつ pháp luật文法 ぶんぽう văn phạm
方法 ほうほう làm sao
憲法 けんぽう hiến pháp
違法 いほう bất hợp pháp
用法 ようほう cách sử dụng
法案 ほうあん hóa đơn
法則 ほうそく pháp luật
法律 ほうりつ pháp luật
規律 きりつ kỷ luật
戒律 かいりつ giới luật
一律に いちりつに trên bảng
自立死刑 じりつしけい độc lập với án tử hình
律儀な りちぎな một chu đáo
国際 こくさい quốc tế
国際化 こくさいか quốc tế hóa
~際 ~ぎわ khi
~ 交際 こうさい tình bằnh hửu
実際 じっさい thực tế
際立つ きわだつ nổi bật
間際 まぎわ ngay trước
関係 かんけい mối quan hệ
国際関係 こくさいかんけい quan hệ quốc tế
関心 かんしん lãi
関東 かんとう kanto
関西 かんさい kansai
関取 せきとり vật sumo
玄関 げんかん lối vào
税関 ぜいかん hải quan
Hệ nghĩa nghị đảng (係 義 議 党)
関係 かんけい mối quan hệ国際関係 こくさいかんけい quan hệ quốc tế
係り かかり liên quan
係員 かかりいん có mặt
人間関係 にんげんかんけい quan hệ con người
無関係 むかんけい không có quan hệ
係る かかる có liên quan
主義 しゅぎ nguyên tắc
民主主義 みんしゅしゅぎ chế độ dân chủ
社会主義 しゃかいしゅぎ chủ nghĩa xã hội
講義 こうぎ bài học
義務 ぎむ nghĩa vụ
義理 ぎり nghĩa vụ
正義 せいぎ sự công bằng
定義 ていぎ định nghĩa
国会議員 こっかいぎいん đại biểu quốc hội
不思議な ふしぎな lạ lùng
議会 ぎかい nghị viện
議論する ぎろんする bàn luận
議題 ぎだい chương trình nghị sự
政党 せいとう buổi tiệc
与党 よとう đảng cầm quyền
野党 やとう sự đối lập
党首 とうしゅ lãnh đạo đảng
Du vịnh bì noãn (遊 泳 疲 暖)
遊ぶ あすぶ chơi遊び あそび chơi
遊園地 ゆうえんち công viên giải trí
周遊 しゅうゆう chuyến du lịch
泳ぐ およぐ bơi
水泳 すいえい bơi
平泳ぎ ひらおよぎ ếch
背泳ぎ せおよぎ cú đánh trái
競泳 きょうえい bơi
疲れる つかれる mệt mỏi
疲労 ひろう mệt mỏi
暖かい あたたかい nóng
暖める あたためる nóng
暖まる あたたまる ấm lên
暖房 だんぼう sưởi
温暖な おんだんな ôn hòa
暖冬 だんとう mùa đông ôn hòa
Lương tĩnh công viên (涼 静 公 園)
涼しい すずしい mát mẻ涼む すずむ tắm mát
清涼飲料水 せいりょういんりょうすい nước ngọt
夕涼み ゆうすずみ mát mẻ của buổi tối
静かな しずかな yên lặng
静まる しずまる lún xuống
冷静な れいせいな yên lặng
安静 あんせい còn lại
静養する せいようする hồi phục
静脈 じょうみゃく tĩnh mạch
公園 こうえん công viên
公平 きんぴら công bằng
公務員 こうむいん dịch vụ dân sự
公衆 こうしゅう công cộng
公立 こうりつ công cộng
公の おおやけの công cộng
公開 こうかい xuất bản
公園 こうえん công viên
動物園 どうぶつえん vườn bách thú
遊園地 ゆうえんち công viên giải trí
幼稚園 ようちえん mẫu giáo
園芸 えんげい nghề làm vườn
庭園 ていえん vườn
エデンの園 エデンのその garden of eden
Vào liên song trắc (込 連 窓 側)
込む こむ viết人込み ひとごみ đám đông người
申し込む もうしこむ ứng dụng
飛び込む とびこむ lặn
税込み ぜいこみ bao gồm thuế
割り込む わりこむ ngắt lời
思い込む おもいこむ được thuyết phục rằng
連れて行く つれていく đem lại
連続 れんぞく liên tục
連絡する れんらくする tiếp xúc
関連 かんれん thuật lại
連休 れんきゅう ngày lễ liên tiếp
連なる つらなる mở rộng
国際連合/国連 こくさいれんごう/こくれん liên hiệp quốc
窓 まど cửa sổ
窓口 まどぐち tiếp xúc
同窓会 どうそうかい hội cựu sinh viên
窓側の席 まどがわのせき ghế ngồi phía cửa
右側 うそく đúng
両側 りょうがわ cả hai bên
向こう側 むこうがわ phía bên kia
側面 そくめん bên
反対側 はんたいがわ mặt khác
外側 がいそく bên ngoài
内側 うちがわ trong
Diệp cảnh kí hình (葉 景 記 形 )
葉 は lá言葉 けとば lời nói
葉書 はがき bưu thiếp
紅葉 こうよう lá mùa thu
紅葉 こうよう lá mùa thu
落ち葉 おちば lá rụng
景色 けいしょく phong cảnh
景気 けいき kinh tế
不景気 ふけいき suy thoái kinh tế
風景 ふうけい cảnh
夜景 やけい xem đêm
背景 はいけい lý lịch
光景 こうけい cảnh tượng
景品 けいひん giải thưởng
日記 にっき nhật ký
暗記する あんきする học thuộc lòng
記事 きじ điều khoản
記者 きしゃ phóng viên
記入する きにゅうする điền
記念 きねん lễ tưởng niệm
記録 きろく kỷ lục
記す きす chú ý
形 かた hình thức
人形 にんぎょう búp bê
形容詞 けいようし tính từ
過去形 かこけい thì quá khứ
現在形 げんざいけい hình thức hiện nay
図形 ずけい đồ họa
正方形 せいほうけい vuông
形見 かたみ vật kỷ niệm