các loài chim trong tiếng nhật

雀 
すずめ: chim sẻ.
烏 
からす: chim quạ
燕 
つばめ: chim yến
鳩 
はと: chim bồ câu
鶯 
うぐいす:chim oanh
孔雀 
くじゃく: chim công
雉 
きじ:chim trĩ
ひばり:chim sơn ca
鷹 
たか: chim ưng
とんび: diều hâu
鶴 
つる:chim hạc
鷺 
さぎ: điệc
こうのとり: cò
白鳥 
はくちょう: thiên nga
梟 
ふくろう: con cú
りす: sóc
きつつき: chim gõ kiến
翡翠 
かわせみ:chim bói cá
駝鳥 
だちょう: đà điểu
ペリカン: bồ câu
かもめ: hải âu
鶏 
にわとり: con gà
七面鳥 
しちめんちょう: gà tây
あひる: con vịt
うずら: chim cút
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License