Các loài côn trùng trong tiếng nhật

昆虫 こんちゅう: côn trùng .
昆虫類 
こんちゅうるい : loại bọ, loại côn trùng.
蟻 
あり : con kiến.
ごきぶり : con gián.
蠅 
はえ : con ruồi
鑿 
のみ : rận, bọ chó
虱 
しらみ : con chĩ.
南京虫 
なんきんむし : con rệp.
蚊 
か : con muỗi.
蜘蛛 
くも : con nhện.
蛾 
が : con ngài.
蝶々 
ちょうちょう : con bướm.
蜻蛉 
とんぼ : con chuồn chuồn.
蛍 
ほたる : con đom đóm.
蝉 
せみ : con ve sầu.
蜂 
はち : con ong.
蚕 
かいこ : con tằm.
こうろぎ : con dế.
かまきり : con bọ ngựa.
ばった : con châu chấu.
蝗 
いなご : con cào cào.
さそり :con bọ cạp.
百足 
むかで : con rít.
毛虫
けむし : con sâu róm (sâu rọm).
蛭 
ひる:con đỉa. 
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License