các loài động vật trong tiếng nhật

Học từ vựng tiếng nhật qua các loài động vật


動物 どうぶつ : động vật

哺乳類 ほにゅうるい : động vật có vú.

像 ぞう : con voi

熊 くま : con gấu.

猿 さる : con khỉ

ゴリラ : khỉ đột.

手長猿 てながざる : vượn.

なまけもの : con ai ( lười)

鹿 しか : con nai.

トナカイ : con tuần lộc.

猪 いのしし : con heo rừng., lợn lòi.

狐 きつね : con cáo, chồn.

狸 たぬき : con gấu chó.

狼 おおかみ : con chó sói.

さい : con tê (ngưu)

かば : con hà mã.

ライオン : con sư tử.

虎 とら : con cọp.

豹 ひょう : con báo.

きりん : con hươu cao cổ.

縞馬 しまうま : con ngựa vằn.

駱駝 らくだ : lạc đà.

かわうそ : con rái.

はりねずみ : con nhím.

せんざんこう : con trút.

とど : con hải mã.

あざらし : con hải báo.

おっとせい : con hải thát.
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License