日用品(にちようひん)đồ dùng hàng ngày trong tiếng nhật

1、せんたくき máy giặt
洗濯機
2、ひょうはくざい chất tẩy trắng
漂白剤
3、だついかご sọt đựng quần áo
脱衣かご
4、かんそうき máy sấy
乾燥機
5、せんたくばさみ kẹp phơi đồ
洗濯ばさみ
6、アイロン bàn ủi
7、アイロンだい bàn ủi đồ
アイロン台
8、ハンガー móc treo đồ
9、でんきそうじき máy hút bụi
電気掃除機
10、ほうき chổi
11、ちりとり đồ hốt rác
塵取り
12、モップ cây lau sàn
13、はえたたき vỉ đập ruồi.
蝿たたき
14、マッチ diêm
15、ライター bật lửa
16、ごみ rác
17、ごみぶくろ bao rác
ごみ袋
18、ごみいれ(ごみばこ) thùng rác
ごみ入れ(ごみ箱)
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License