PHÒNG NGỦ trong tiếng nhật

1、ベッド GIƯỜNG
まくら GỐI ĐẦU
ベッドカバー TẤM PHỦ GIƯỜNG
いびき TIẾNG NGÁY
あくび NGÁP
2、もうふ MỀN
もうふ

3、めざましどけい ĐỒNG HỒ BÁO THỨC
目覚まし時計
4、たんす TỦ
箪笥
ひきだし NGĂN KÉO
引き出し
5、ドレッサー TỦ GƯỞNG TRANG ĐIỂM
6、シーツ RA TRẢI GIƯỜNG
7、マットレス NỆM
8、にだんベッド GIƯỜNG 2 TẦNG
二段ベッド
9、スイッチ CÔNG TẮC ĐIỆN
10、スタンド ĐÈN BÀN

スタンドのかさ CHỤP ĐÈN
11、でんきゅう BÓNG ĐÈN TRÒN
電球
12、ろうそく NẾN
ほのお LỬA
しん TIM ( NẾN
ろうそくたて CHÂN NẾN
13、しゅうのうばこ RƯƠNG
収納箱
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License