Từ vựng về phòng tắm trong tiếng nhật
1、よくそう bồn tắm 浴槽
2、シャワー vòi hoa sen せっけんのあわ bọt xà bông 石鹸の泡
3、せっけん xà bông 石鹸
あわ bọt 泡
4、シャンプー dầu gội đầu
5、ながし bồn rửa 流し
はいすいかん lỗ xả nước 排水管
6、じゃぐち vòi nước 蛇口
7、トイレ bồn cầu
8、トイレットペーパー giấy vệ sinh
9、ちりがみ khăn giấy ちり紙
テイッシュ khăn giấy
10、タオル khăn
タオルかけ giá treo khăn タオル掛け
11、たいじゅうけい cân thể trọng 体重計