PHÒNG TẮM (1) trong tiếng nhật

Từ vựng về phòng tắm trong tiếng nhật


1、よくそう bồn tắm 浴槽

2、シャワー vòi hoa sen せっけんのあわ bọt xà bông 石鹸の泡

3、せっけん xà bông 石鹸

あわ bọt 泡

4、シャンプー dầu gội đầu

5、ながし bồn rửa 流し

はいすいかん lỗ xả nước 排水管

6、じゃぐち vòi nước 蛇口

7、トイレ bồn cầu

8、トイレットペーパー giấy vệ sinh

9、ちりがみ khăn giấy ちり紙

テイッシュ khăn giấy

10、タオル khăn

タオルかけ giá treo khăn タオル掛け

11、たいじゅうけい cân thể trọng 体重計
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License