PHÒNG TẮM (2) trong tiếng nhật

Tên vật dụng trong trong nhà tắm bằng tiếng nhật


1、ヘアブラシ BÀN CHẢI TÓC

2、くし LƯỢC 

3、かがみ GƯƠNG 鏡

けしょうひん MỸ PHẨM 化粧品

4、おしろい、ファンデーション PHẤN TRẮNG

5、くちべに SON MÔI 口紅

6、マニキュア SƠN MÓNG TAY

7、アイライナー CHỈ KẺ VIỀN MẮT

8、マスカラ MASCARA

9、ヘアドライヤー MÁY SẤY TÓC

10、ヘアスプレー KEO XỊT TÓC
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License