Tên vật dụng trong trong nhà tắm bằng tiếng nhật
1、ヘアブラシ BÀN CHẢI TÓC
2、くし LƯỢC 櫛
3、かがみ GƯƠNG 鏡
けしょうひん MỸ PHẨM 化粧品
4、おしろい、ファンデーション PHẤN TRẮNG
5、くちべに SON MÔI 口紅
6、マニキュア SƠN MÓNG TAY
7、アイライナー CHỈ KẺ VIỀN MẮT
8、マスカラ MASCARA
9、ヘアドライヤー MÁY SẤY TÓC
10、ヘアスプレー KEO XỊT TÓC