Cách nói phương hướng trong tiếng nhật

Những câu nói về phương hướng trong tiếng nhật

Đây là….ở đâu?
.....は何処ですか
….wa doko desuka
Nó xa bao nhiêu?
どのくらい遠いですか
donokurai tooii desuka
Tôi có thể đến đó bằng cách nào vậy?
私はどうやって行けばいいですか
watasi wa douyatte ikeba iidesuka
Bạn có thể chỉ giúp tôi đây là đâu trên bản đồ không?
そこがどこか地図で教えて下さい
soko ga dokoka chizu de oshiete kudasai
Phía Bắc
kita
Phía Nam
minami
Phía Đông
higashi
Phía Tây
西
nishi
Băng qua đường
道路を渡る
doro wo wataru
Rẽ trái
左に曲がる
hidari ni magaru
Rẽ phải
右に曲がる
Migi ni magaru
Lên
ue
Xuống
shita
Đi thẳng
真直ぐ行く
massugu iku
Trái
hidari
Phải
migi
Ở phía trước
mae
Ở phía sau
後ろ
ushiro
Phía dưới
shita
Bên trên
ue
Đối diện
反対
hantai
Gần
近い/近く
chikai/chikaku
Xa
遠く
Tooku
Phía góc
kado
Nó ở ngay đằng trước kia
真直ぐ行く
massugu iku
Đây
ここ
koko
Đó
そこ/あそこ
soko/asoko
Đèn giao thông
信号
shingo
Ở ngã tư đường
交差点
kousaten
Sân bay
空港
kuukou
Trạm xe buýt
バス停
basu tei
Nhà ga / Trạm xe lửa
電車の駅
densha no eki
Thông tin du lịch
観光案内所
kankou annaijo
Cửa hàng bách hóa
百貨店
hyakkaten
Ngân hàng
銀行
ginko
Máy rút tiền
ATM
ATM
Khách sạn
ホテル
hoteru
Quán cà phê internet
インターネットカフェ
intaanetto kafe
Chợ
マーケット
maaketto
Đồn cảnh sát
警察署
keisatsusho
Siêu thị
スーパー
suupaa
Bưu điện
郵便局
yuubinkyoku
Rạp chiếu phim
映画館
eiga kan
Tiệm thuốc tây
薬局
yakkyoku
Trường học
学校
gakko
Nhà
ie
5 phút đi bộ
徒歩五分
toho go fun
Đến đó bằng xe taxi
タクシーで行く
takushii de iku
Đường dành cho người đi bộ ở trên cao
歩道橋
hodoukyou
Vạch qua đường cho người đi bộ
横断歩道
oudan hodou
Cầu
hashi
Con đường
道路
douro
Đường hầm
トンネル
tonneru
Công viên
公園
kouen
Nhà vệ sinh / Nhà tắm
トイレ
toire
Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレは何処ですか
toire wa dokodesuka
Xem nhiều hơn tại luyện nói tiếng nhật
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License