512 chữ hán cơ bản bài 3

Học 512 chữ hán cơ bản bài 3(65-96)

512 chữ hán cơ bản -3

Kiến hành mễ lai (見 行 米 来)

見え みえ tư thế

見る みる ngắm, nhìn

一見 いっけん nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần

下見 したみ sự xem qua; sự kiểm tra sơ bộ; lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà

行く      いく đi 

行う      おこなう làm

一行目  いっこうめ dòng đầu tiên

      ぎょう dòng

一行 いちぎょう NHẤT HÀNH một hàng; một dòng

       こめ gạo

上米 うえまい lệnh

中米 ちゅうべい Trung Mỹ 

お米       おこめ cơm

米国       べいこく mỹ

来る      きたる đến 

来ます    きます bạn đến 

来ない     こない không đi 

来年       らいねん năm sau 

来週        らいしゅう tuần tới

Lương thực ẩm hội (良 食 飲 会)

良い          いい tốt

        りょう tốt

良い いい tốt; đẹp; đúng

良い よい khỏe

良き よき tốt

良く よく thú vị

良さ よさ giá trị

良人 りょうじん người chồng

食う       くう ăn

食べる    たべる ăn

        しょく bột

食う くう ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc

三食 さんしょく sự xâm lấn

主食 しゅしょく món chính

二食 にしょく Hai bữa ăn (một ngày) 

二食 にじき Hai bữa ăn (một ngày)

飲む        のむ uống

飲める のめる uống được 

飲水 のみみず nước uống 

会う        あう gặp

        え sự hiểu

        かい cuộc họp; họp; hội nghị

分会 ぶんかい cành cây

Nhĩ văn ngôn thoại (耳 聞 言 話)

            みみ tai

中耳 ちゅうじ tai giữa

口耳 こうじ mồm và tai 

外耳 がいじ loa tai; vành tai; tai ngoài

聞く        きく nghe 

聞こえる きこえる có thể nghe

外聞 がいぶん tiếng (xấu )

言う        いう nói

一言        いちげん lời

方言       ほうげん thổ ngữ

        げん từ

言う ゆう nói 

二言 ふたこと Hai từ; sự lặp lại 

二言 にごん lời nói hai lưỡi (nói lần sau khác với lần trước)

話す       はなす nói 

話           はなし câu chuyện

手話       しゅわ ngôn ngữ cử chỉ

Lập đãi chu chu (立 待 周 週)

立つ        たつ đứng

立ち たち sự dừng lại

中立 ちゅうりつtrung lập

待つ        まつ đợi

待ち まち sự đợi

お待ち おまち sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)

周り        まわり vùng lân cận

        ぐるり CHU vùng xung quanh; quanh

一周 いっしゅう một vòng

円周 えんしゅう chu vi hình tròn

半周 はんしゅう hình bán nguyệt; nửa vòng tròn 

分周 ぶんしゅう sự chia; sự phân chia

       しゅう tuần 

今週       こんしゅう tuần này 

来週       らいしゅう tuần tới 

先週       せんしゅう tuần trước 

毎週        まいしゅう hàng tuần 

一週 いっしゅう tuần lễ

一週間     いっしゅうかん một tuần

週日 しゅうじつ ngày thường trong tuần


512-chu-han-co-ban-bai-3

Đại tiểu cao an (大 小 高 安)

大きい     おおきい lớn

大人        おとな người lớn


小さい     ちいさい nhỏ


小さ        ちいさ nhỏ


中小        ちゅうしょう vừa và nhỏ


小人        こびと đứa trẻ; nhi đồng; người lùn; chú lùn


小人        しょうにん đứa trẻ; nhi đồng
            こう lượng


高い         たかい cao


高さ         たかさ bề cao


高める     たかめる nâng cao


高み        たかみ chiều cao


高下        こうげcao và thấp; lên và xuống; lên xuống; biến động; dao động


安い        やすい rẻ


安く        やすく rẻ


不安        ふあんkhông yên tâm; bất an


Tân cổ nguyên khí (新 古 元 気)


新しい     あたらしい mới


            しん tân; mới


新た         あらた sự tươi; sự mới


一新         いっしん sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn


新人         しんじん gương mặt mới; người mới 


            ふる tình trạng cổ xưa


古い        ふるい cũ


中古        ちゅうこ thứ hai tay


古本        こほん cuốn sách mua lại


古く        ふるく trước đây


古す        ふるす cũ đi


万古        ばんこTính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng


中古       ちゅうこ đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa


古今       こきん kim cổ


古今       ここん cổ kim


今古       きんこ kim cổ; xưa và nay


           げん gốc


元日       がんじつ ngày đầu năm


気をつける きをつける tôi chăm sóc, chú ý, cẩn thận


元気な   げんきな lanh lợi, khoe mạnh


人気       じんき phổ biến


気に入る きにいる như

Đa thiểu quảng tảo (多 少 広 早)


多い       おおい nhiều


多分       たぶん có lẽ


多く       おおく đa


多元       たげん kiêm nhiều chức vụ


少し      すこし một chút


少ない  すくない ít


少年      しょうねん con trai


少々      しょうしょう một chút; một lát


広い      ひろい rộng


広がる  ひろがる lan tràn


広める  ひろめる lan tràn


広さ     ひろさ bề ngang


早い     はやい sớm


早い     はやい sớm


早く     はやく sớm


早口     はやくち nói nhanh


早める はやめる vội

Trường minh hảo hữu (長  明 好 友)


長い     ながい dài


長さ     ながさ chiều dài


明るい あかるい sáng


明日     あした ngày mai


好きな すきな ngây thơ, thích


大好きな だいすきな yêu thích


好み      このみ sự ưa thích


好む      このむ thích


友人      ゆうじん người bạn


友好      ゆうこう tình bạn
  Xem đầy đủ 512 chữ kanji
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License