512 chữ hán đơn giãn n3 bài 15

Học 512 chữ hán đơn giãn trình n3 bài 15

Học 512 chữ hán đơn giãn trình n3 bài 15

Thắng phụ tán thành (勝 負 賛 成)

勝つ かつ thắng lợi
勝負 しょうぶ trò chơi
勝手に かってに tự ý
一勝 いっしょう một chiến thắng
優勝する ゆうしょうする thắng lợi
決勝 けっしょう cuối cùng
勝る まさる lớn hơn
負ける まける mất
勝負 しょうぶ trò chơi
負担 ふたん gánh nặng
背負う しょう vai
負傷 ふしょう vết thương
抱負 ほうふ khát vọng
負かす まかす sự thất bại
賛成する さんせいする đồng ý
賞賛する しょうさんする để ca ngợi
賛否 さんぴ ưu và nhược điểm
絶賛 ぜっさん đại ngưỡng mộ
賛成する さんせいする đồng ý
成長 せいちょう tăng trưởng
成人 せいじん người lớn
成る なる của
成績 せいせき hiệu suất
完成 かんせい hoàn thành
成功 せいこう sự thành công
成就する じょうじゅする thực hiện

Tuyệt đối tục từ (絶 対 続 辞)

絶対に ぜったいに tuyệt đối
絶滅 ぜつめつ tiêu diệt
絶えず たえず thường xuyên
気絶する きぜつする xỉu
絶望 ぜつぼう tuyệt vọng
絶える たえる bị tiêu diệt
絶対に ぜったいに tuyệt đối
反対する はんたいする đối lại
日本対スペイン にっぽんたいスペイン nhật bản vs tây ban nha
対象 たいしょう mục tiêu
〜に対して 〜にたいして chống lại
一対 いっつい cặp
相対的に そうたいてきに tương đối
続ける つづける tiếp tục
続く つづく theo
続き つづき tiếp tục
手続き てつづき phương pháp
連続 れんぞく liên tục
相続 そうぞく di sản
続々 ぞくぞく cái khác
接続詞 せつぞくし kết hợp
辞書 じしょ tự điển
辞める やめる xin thôi việc
辞典 ことばてん tự điển
辞職する じしょくする xin thôi việc
辞退する じたいする từ chối
お世辞 おせいじ nịnh hót
辞表 じひょう sự từ chức

Đầu tuyển ước thúc (投 選 約 束)

投げる なげる ném
投票する とうひょうする bỏ phiếu
投書 とうしょ thư
投資 とうし đầu tư
投手 とうしゅ bình
選ぶ えらぶ chọn
選手 せんしゅ người chơi
選択する せんたくする lựa chọn
選挙 せんきょ bầu cử
挑戦 ちょうせん thách
当選する とうせんする để thắng
選挙権 せんきょけん quyền bỏ phiếu
約束 やくそく lời hứa
予約 よやく đặt phòng
約百人 やくひゃくにん về trăm người
婚約 こんやく hôn ước
節約する せつやくする bảo tồn
契約 けいやく hợp đồng
要約 ようやく tóm lược
約束 やくそく lời hứa
花束 はなたば bó hoa
 そく xăn lên
束ねる たばねる bó lại
束縛 そくばく nô lệ

Thủ quá mộng đích (守 過 夢 的)

留守 るす vắng mặt
留守番電話 るすばんでんわ máy trả lời
守る まもる bảo vệ
保守的 ほしゅてき thận trọng
子守歌 こもりうた bài hát ru con
お守り おまもり bùa
守衛 しゅえい bảo vệ
過去 かこ quá khứ
過ぎる すぎる đèo
三時過ぎ さんじすぎ ba giờ quá
過ごす すごす tiêu
過半数 かはんすう đa số
通り過ぎる とおりすぎる đèo
過ち あやまち sai lầm
 ゆめ giấc mơ
夢中 むちゅう say mê
悪夢 あくむ ác mộng
初夢 はつゆめ giấc mơ đầu tiên
無我夢中 むがむちゅう sự ngây ngất
目的 もくてき mục đích
民主的 みんしゅてき dân chủ
社会的 しゃかいてき xã hội
国際的 こくさいてき quốc tế
積極的 せっきょくてき hoạt động
消極的 しょうきょくてき thụ động
比較的 ひかくてき tương đối
 てき nhãn hiệu

Phi cơ thất thiết (飛 機  失 鉄)

飛ぶ とぶ bay
飛行機 ひこうき máy bay
飛び出す とびだす bay ra
飛ばす とばす nhảy
飛行場 ひこうじょう sân bay
飛び込む とびこむ lặn
飛び起きる とびおきる nhảy lên
飛行機 ひこうき máy bay
機会 きかい cơ hội
洗濯機 せんたくき may giặt
機械 きかい máy móc
機能 きのう hàm số
期限 きげん hạn chót
機関 からくり đại lý
危機 きき khủng hoảng
機織り機 はたおりき máy dệt
失う うしなう mất
失業 しつぎょう thất nghiệp
失礼な しつれいな vô lể
失敗する しっぱいする thất bại
失恋する しつれんする thất tình
失望 しつぼう thất vọng
失神する しっしんする xỉu
地下鉄 ちかてつ xe điện ngầm
 かね ủi
鉄道 てつどう đường sắt
私鉄 してつ đường sắt tư nhân
鉄板焼き てっぱんやき thịt nướng đá
鉄筋コンクリート てっきんコンクリート bê tông cốt thép

Tốc trì trú bạc (速 遅 駐 泊)

速い はやい nhanh
早速 さっそく ngay lập tức
速達 そくたつ giao hàng đặc biệt
快速電車 かいそくでんしゃ tàu cao tốc
高速道路 こうそくどうろ xa lộ
時速 じそく tốc độ
速やかな すみやかな nhanh chóng
遅い おそい chậm
遅れる おくれる ở chậm lại sau
遅刻する ちこくする muộn để
乗り遅れる のりおくれる hoa hậu
遅れ おくれ chậm trễ
駐車する ちゅうしゃする đỗ xe
駐車場 ちゅうしゃじょう đậu xe
駐日大使 ちゅうにちたいし đại sứ nhật bản
二泊三日 にはくさんにち ba ngày và hai đêm
一泊する いっぱくする nghỉ đêm
泊まる とまる ở lại
泊める とめる đưa lên
宿泊 しゅくはく chổ trọ

Thuyền tọa tịch đảo (船 座 席 島)

 ふね tàu
船便 ふなびん dịch vụ vận chuyển
風船 ふうせん khí cầu
造船 ぞうせん đóng tàu
客船 きゃくせん tàu du lịch
貨物船 かもつせん tàu chở hàng
船長 せんちょう thuyền trưởng
船旅 ふなたび du lịch đường biển
座る すわる ngồi
口座 こうざ tài khoản
座席 ざせき ghế
座布団 ざぶとん gối
座談会 ざだんかい hội nghị chuyên đề
座敷 ざしき phòng tatami
 せき ghế
出席 しゅっせき sự tham dự
空席 くうせき chổ trống
欠席 けっせき vắng mặt
客席 きゃくせき ghế khán giả
着席する ちゃくせきする ngồi xuống
 しま đảo
半島 はんとう bán đảo
列島 れっとう quần đảo
島国 しまぐに quốc đảo
島民 とうみん người ở đảo
無人島 むじんとう hoang đảo

Lục cảng kiều giao (陸 港 橋 交)

大陸 たいりく lục địa
 おか đất
着陸 ちゃくりく đổ bộ
上陸 じょうりく đổ bộ
陸軍 りくぐん quân đội
陸上 りくじょう đất
空港 くうこう sân bay
 こう hải cảng
神戸港 こうべこう cảng kobe
港町 みなとまち thành phố cảng
 きょう cầu
鉄橋 てっきょう cây cầu sắt
歩道橋 ほどうきょう cầu cho người đi bộ
つり橋 つりはし cầu treo
交番 こうばん sự xoay chiều
交差点 こうさてん ngã tư
交通事故 こうつうじこ tai nạn giao thông
交換 こうかん trao đổi
外交官 がいこうかん nhà ngoại giao
交じる まじる được trộn lẫn
交わる まじわる cắt nhau
交わす かわす trao đổi
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License