512 chữ hán đơn giãn bài 14

Học 512 chữ hán đơn giãn n3 bài 14

Học 512 chữ hán đơn giãn bài 14

Cát kết hôn cộng (吉 結 婚 共)

 きち vận may
大吉 だいきち may mắn tuyệt vời
吉日 きちじつ ngay may man
不吉な ふきつな điềm xấu
吉報 きっぽう tin tốt
吉凶 きっきょう số phận
吉田さん よしださん yoshida
結婚する けっこんする cưới
結ぶ むすぶ dây giày
結果 けっか kết quả
結論 けつろん phần kết luận
結う いう bím tóc
結局 けっきょく sau khi tất cả
団結する だんけつする kết bằng băng
結構 けっこう rất tốt
結婚する けっこんする cưới
離婚する りこんする ly hôn
婚約する こんやくする hãy tham gia
婚約者 こんやくしゃ hôn phu
既婚 きこん có gia đình
未婚 みこん chưa kết hôn
新婚 しんこん vợ chồng mới cưới
求婚する きゅうこんする cầu hôn
共に ともに cùng nhau
共通 きょうつう chung
公共 こうきょう công cộng
共感する きょうかんする thông cảm
共産主義 きょうさんしゅぎ chủ nghĩa cộng sản
共学 きょうがく sự dạy chung
共同 きょうどう kết hợp

Cung lưỡng nhược lão (供 両 若 老)

子供 こども con cái
備える そなえる cung cấp
供給する きょうきゅうする cung cấp
提供する ていきょうする cung cấp
試供品 しきょうひん quà tặng
お供する おきょうする để đi cùng
供養 くよう dịch vụ cầm đồ
両親 ふたおや phụ huynh
両手 りょうて cả hai bàn tay
両方 りょうほう cả hai
両側 りょうがわ cả hai bên
両替 りょうがえ thu đổi ngoại tệ
両立する りょうりつする tương hợp
若い わかい trẻ
若者 わかもの giới trẻ
若々しい わかわかしい trẻ
若しくは もしくは hoặc
若輩 じゃくはい người trẻ
老若男女 ろうじゃくだんじょ trẻ và già
老人 ろうじん cũ người đàn ông
老いる おいる ngày xưa
老ける ふける fukeru
老化 ろうか tuổi già
老眼 ろうがん chứng viển thị

Tức nương áo tướng (息 娘 奥 将)

 いき hơi thở
息子 むすこ con trai
休息 きゅうそく còn lại
息をする いきをする tôi thở
消息 しょうそく tin tức
ため息 ためいき tiếng thở dài
息切れ いきぎれ khó thở
息抜き いきぬき lúc nghỉ ngơi
 じょう con gái
一人娘 ひとりむすめ chỉ có con gái
娘婿 むすめむこ con riêng
 おく trở lại
奥さん おくさん sự gọi bà
奥歯 おくば răng hàm
奥ゆかしい おくゆかしい khiêm tốn
奥行き おくゆき chiều sâu
将来 しょうらい tương lai
将棋 しょうぎ cờ nhật
将軍 しょうぐん shogun
主将 しゅしょう thuyền trưởng

Tổ dục tính chiêu (祖 育 性 招)

祖父 おおじ ông nội
祖母 うば bà ngoại
祖先 そせん tổ tiên
祖国 そこく quê hương
先祖 せんぞ tổ tiên
祖父母 そふぼ ông bà
元祖 がんそ người sáng tạo
教祖 きょうそ người sáng lập môn phái
教育 きょういく sự giáo dục
育てる そだてる lớn lên
育つ そだつ lớn lên
体育 たいいく thể dục
育児 いくじ chăm sóc trẻ em
保育 ほいく chăm sóc trẻ em
飼育する しいくする giống
男性 だんせい đàn ông
女性 じょせい đàn bà
性別 せいべつ tính
正確 せいかく chính xác
性質 せいしつ bản chất
理性 りせい lý do
酸性 さんせい tính axit
相性 あいしょう khả năng tương thích
招待する しょうたいする mời
招く まねく mời
招き まねき lời mời
招待状 しょうたいじょう lời mời

Thủ tối sơ phiên (取 最 初 番)

取る とる lấy
受け取る うけとる nhận
取り出す とりだす đi ra
取り消す とりけす hủy bỏ
取り替える とりかえる thay thế
聞き取り ききとり nghe
取材する しゅざいする phỏng vấn
最初 さいしょ đầu tiên
最後 さいご cuối cùng
最近 さいきん mới đây
最高 さいこう cao nhất
最低 さいてい thấp nhất
最新 さいしん mới nhất
最も もっとも hầu hết các
最終電車 さいしゅうでんしゃ chuyến cuối
最初 さいしょ đầu tiên
最後 さいご cuối cùng
最近 さいきん mới đây
最高 さいこう cao nhất
最低 さいてい thấp nhất
最新 さいしん mới nhất
最も もっとも hầu hết các
最終電車 さいしゅうでんしゃ chuyến cuối
初めは はじめは ban đầu
初めて はじめて lần đầu tiên
最初 さいしょ đầu tiên
初級 しょきゅう cấp tiểu học
初恋 はつこい mối tình đầu
初心者 しょしんしゃ người bắt đầu
初夏 しょか đầu mùa hè
初々しい ういういしい vô tội
初めは はじめは ban đầu
初めて はじめて lần đầu tiên
最初 さいしょ đầu tiên
初級 しょきゅう cấp tiểu học
初恋 はつこい mối tình đầu
初心者 しょしんしゃ người bắt đầu
初夏 しょか đầu mùa hè
初々しい ういういしい vô tội
一番 いちばん hầu hết các
番号 ばんごう số
二番目 にばんめ thứ hai
当番 とうばん nhiệm vụ
交番 こうばん sự xoay chiều
番組 ばんぐみ chương trình
留守番電話 るすばんでんわ máy trả lời
順番 じゅんばん trật tự

Tuế mai sách ức (歳 枚 冊 億)

五歳 ごさい năm tuổi
二十歳 はたち hai mươi tuổi
万歳 ばんざい vô
お歳暮 おせいぼ quà tặng
一枚 いちまい một tờ
枚数 まいすう số tờ
二枚目 にまいめ đẹp
一冊 いっさつ một bản sao của
小冊子 しょうさっし sách nhỏ
別冊 べっさつ khối lượng riêng
短冊 たんざく tước giấy
冊数 さっすう số sách
一億 いちおく một trăm triệu
十億 じゅうおく tỷ
億万長者 おくまんちょうじゃ tỷ phú

Điểm giai đoạn hiệu (点 階 段 号)

 ちょぼ điểm
弱点 じゃくてん yếu đuối
交差点 こうさてん giao của biến số
点数 てんすう số điểm
欠点 けってん nhược điểm
百店 ひゃくてん bách điếm
句読点 くとうてん chấm câu
要点 ようてん điểm
二階 にかい lên lầu
階段 かいだん cầu thang
段階 きざはし sân khấu
階級 かいきゅう lớp
階段 かいだん cầu thang
一段 いちだん sân khấu
一段と いちだんと hơn
段階 きざはし sân khấu
手段 しゅだん phương tiện
値段 ねだん giá
普段 ふだん mỗi ngày
番号 ばんごう số
記号 きごう ký hiệu
一号車 いちごうしゃ một xe
信号 しんごう tín hiệu
第三号 だいさんごう vấn đề thứ ba
年号 ねんごう tên của một thời đại
暗号 あんごう mật mã

Bội thứ  tha (倍 次 々 他)

三倍 さんばい ba lần
倍数 ばいすう nhiều
倍率 ばいりつ độ phóng đại
倍増する ばいぞうする để tăng gấp đôi
人一倍 ひといちばい không bình thường
 じ kế tiếp
次々 つぎつぎ từng cái một
目次 もくじ mục lục
次第に しだいに dần dần
次いで ついで kế tiếp
次女 じじょ con gái thứ hai
次男 じなん con trai thứ hai
次回 じかい lần tới
人々 にんにん người
色々な いろいろな khác nhau
時々 ときどき đôi khi
少々 しょうしょう hơi
先々週 せんせんしゅう tuần trước khi cuối cùng
別々に べつべつに riêng
昔々 むかしむかし ngay xửa ngay xưa
その他 そのた khác
他の たの khác
他人 あだびと khác
他動詞 たどうし tha
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License