Học 512 chữ kanji đơn giãn bài 9
Y thủy chung thạch (医 始 終 石)
医者 いしゃ bác sĩ医学 いがく y học
歯医者 はいしゃ nha sĩ
医院 いいん dưỡng đường
医療 いりょう chăm sóc y tế
医師 いし bác sĩ
医薬品 いやくひん dược phẩm
始まる はじまる bắt đầu
始める はじめる bắt đầu
開始する かいしする bắt đầu
始終 しじゅう từ đầu đến cuối
書き始める かきはじめる bắt đầu viết
始発 しはつ chuyến đầu tiên
原始的な げんしてきな thô sơ
終わる おわる đầu
終わり おわり đầu
終える おえる hoàn thành
最終 さいしゅう cuối cùng
終了 しゅうりょう đầu
終電 しゅうでん chuyến cuối
終点 しゅうてん điểm cuối
始終 しじゅう từ đầu đến cuối
石 いし đá
宝石 ほうせき ngọc
石鹸 せっけん xà bông
石油 せきゆ dầu
石炭 せきたん than đá
磁石 じしゃく nam châm
Nghiên cứu lưu hữu (研 究 留 有)
研究 けんきゅう nghiên cứu
研究者 けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
研究室 けんきゅうしつ phòng thí nghiệm
研究所 けんきゅうしょ phòng thí nghiệm
研修室 けんしゅうしつ phòng đào tạo
研ぐ とぐ làm sắc nét
研究 けんきゅう nghiên cứu
研究者 けんきゅうしゃ nhà nghiên cứu
研究室 けんきゅうしつ phòng thí nghiệm
究明 きゅうめい điều tra
究極の きゅうきょくの cuối cùng
究める きわめる triệt để điều tra
探究 たんきゅう tìm kiếm
留学する りゅうがくする du học
留学生 りゅうがくせい sinh viên nước ngoài
留守番電話 るすばんでんわ máy trả lời
留める とどめる đóng lại
書留 かきとめ đăng ký
有名な ゆうめいな nổi danh
有る ある có
有料 ゆうりょう thuế đường
有利な ゆうりな thuận tiện
有効な ゆうこうな có hiệu lực
有能な ゆうのうな thẩm quyền
有り難い ありがたい chân phước
有無 うむ sự hiện diện hay vắng mặt
Sản nghiệp dược động (産 業 薬 働)
産業 さんぎょう công nghiệp生産 せいさん sản xuất
お土産 おみやげ món quà lưu niệm
産地 さんち nơi
共産主義 きょうさんしゅぎ chủ nghĩa cộng sản
財産 ざいさん bất động sản
有無 うむ sự hiện diện hay vắng mặt
不動産 ふどうさん địa ốc
工業 こうぎょう công nghiệp
授業 じゅぎょう học phí
卒業 そつぎょう tốt nghiệp
職業 しょくぎょう nghề
企業 きぎょう công ty
営業宇宙 えいぎょううちゅう không gian bán hàng
自業自得 じごうじとく tự làm tự chịu
農業 のうぎょう nông nghiệp
薬 くすり y học
薬屋 くすりや người chế thuốc
農薬 のうやく thuốc trừ sâu
薬局 やっきょく tiệm thuốc tây
薬指 くすりゆび ngón đeo nhẫn
風邪薬 かざぐすり thuốc cảm lạnh
薬学 やくがく tiệm thuốc tây
働く はたらく công việc
共働き ともばたらき hai thu nhập
働き者 はたらきもの chăm chỉ
労働 ろうどう việc làm
労働者 ろうどうしゃ công nhân
労働組合 ろうどうくみあい liên hiệp
Viên sĩ sĩ sự (員 士 仕 事)
会社員 かいしゃいん nhân viên công ty店員 てんいん nhân viên
銀行員 ぎんこういん chủ ngân hàng
全員 ぜんいん tất cả thành viên
公務員 こうむいん dịch vụ dân sự
会員 かいいん thành viên
満員 まんいん thành viên dự bị
教員 きょういん giảng viên
武士 ぶし samurai
博士 はかせ tiến sĩ
修士 しゅうし chủ
弁護士 べんごし luật sư
紳士 しんし người hào hoa
消防士 しょうぼうし lính cứu hỏa
会計士 かいけいし viên kế toán
税理士 ぜいりし kế toán thuế
仕事 しごと công việc
仕方 しかた đường
仕上げる しあげる hoàn thành
仕返し しかえし trả thù
奉仕活動 ほうしかつどう vượt hơn
仕える つかえる phục vụ
給仕 きゅうじ phục vụ
事 こと điều
仕事 しごと công việc
火事 かじ cháy
食事 しょくじ bữa ăn
返事 へんじ đáp lại
事故 ことゆえ tai nạn
用事 ようじ đừng bận tâm
事務所 じむしょ văn phòng
Đồ quan quán tích (図 官 館 昔)
図書館 ずしょかん thư viện地図 ちず bản đồ
図書館 ずしょかん thư viện
図表 ずひょう đồ thị
合図 あいず cây cơ bida
意図 いと ý định
図る はかる kế hoạch
長官 かみ thư ký
外交官 がいこうかん nhà ngoại giao
警官 けいかん cảnh sát viên
裁判官 さいばんかん thẩm phán
官庁 かんちょう quyền
官僚 かんりょう quan liêu
器官 きかん cơ quan
図書館 ずしょかん thư viện
映画館 えいがかん rạp chiếu phim
大使館 たいしかん tòa đại sứ
旅館 りょかん quán trọ
会館 かいかん đại sảnh
美術館 びじゅつかん viện bảo tàng
博物館 はくぶつかん viện bảo tàng
水族館 すいぞくかん bể nuôi cá
昔 むかし ngày xưa
昔話 むかしばなし old câu chuyện
大昔 おおむかし long trước đây
昔々 むかしむかし ngay xửa ngay xưa
今昔 こんじゃく quá khứ và hiện tại
Tá đại thải địa (借 代 貸 地)
借りる かりる thuê借家 かりいえ nhà cho thuê
借金 しゃっきん nợ nần
借地 しゃくち nhà cho mướn
貸し借り かしかり cho vay và đi vay
時代 じだい kỷ nguyên
電気代 でんきだい hóa đơn tiền điện
代わりに かわりに thay thế
六十年代 ろくじゅうねんだい sáu mươi
十代 じゅうだい năm teen
代表 だいひょう tiêu biểu
現代 げんだい hôm nay
代金 だいきん giá
身代金 みのしろきん tiền chuộc
貸す かす cho vay
貸し出し かしだし cho vay
貸し切り かしきり hiến chương
賃貸マンション ちんたいマンション căn hộ cho thuê
地図 ちず bản đồ
地理 ちり địa lý
地下室 ちかしつ tầng hầm
地下鉄 ちかてつ xe điện ngầm
地震 じしん động đất
意地悪な いじわるな nghĩa là
地方 じかた vùng
地球 ちきゅう đất
Thế giới độ hồi (世 界 度 回)
世界 せかい thế giới世話 せわ chăm sóc
世紀 せいき thế kỷ
世間 せけん thế giới
世代 せだい thế hệ
世の中 よのなか thế giới
世論 せろん ý kiến công chúng
お世辞 おせいじ nịnh hót
世界 せかい thế giới
限界 げんかい giới hạn
境界 きょうかい ranh giới
政界 せいかい chính trị thế giới
視界 しかい thị giác
業界 ぎょうかい công nghiệp
一度 いちど một lần
今度 こんど thời gian này
三十度 さんじゅうど ba mươi độ
温度 おんど nhiệt độ
度々 たびたび thường
支度する したくする mặc quần áo
速度 そくど tốc độ
限度 げんど giới hạn
一回 いっかい một lần
何回 なんかい nhiều lần
回る まわる xoay
回数券 かいすうけん vé phiếu giảm giá
今回 こんかい thời gian này
回答 かいとう câu trả lời
回復 かいふく phục hồi
回転 かいてん xoay
Dụng dân chú ý (用 民 注 意)
用/用事 よう/ようじ sử dụng/việc vặt用意する よういする chuẩn bị
利用する りようする dùng
用語 ようご kỳ hạn
用紙 ようし hình thức
使用する しようする sử dụng
費用 ひよう giá cả
用いる もちいる dùng
市民 しみん công dân
国民 こくみん quốc dân
住民 じゅうみん cư dân
民主主義 みんしゅしゅぎ chế độ dân chủ
民族 みんぞく cuộc đua
難民 なんみん người tị nạn
民 たみ người
民間 みんかん riêng
注意する ちゅういする chú ý
注文する ちゅうもんする trật tự
注射 ちゅうしゃ tiêm
注目 ちゅうもく chú ý
発注する はっちゅうする trật tự
不注意 ふちゅうい bất cẩn
注ぐ そそぐ đổ vào
意味 いみ ý nghĩa
注意する ちゅういする chú ý
意見 いけん ý kiến
用意する よういする chuẩn bị
好意 こうい ủng hộ
意外な いがいな làm ngạc nhiên
意思 いし mục đích
意地悪な いじわるな nghĩa là