Học 512 chữ kanji sơ cấp n4 bài 10
Đầu nhan thanh đặc (頭 顔 声 特)
頭 あたま đầu頭痛 ずつう đau đầu
先頭 せんとう đầu
二頭 にとう bắp thịt hai đầu
頭脳 ずのう óc
頭文字 かしらもじ tắt
温度 おんど nhiệt độ
店頭 てんとう trong truy cập
顔 かお mặt
笑顔 えがお nụ cười
洗顔 せんがん rửa mặt
顔つき かおつき nhìn
似顔絵 にがおえ chân dung
声 こえ tiếng nói
音声学 おんせいがく ngữ âm học
声変わり こえがわり đổi giọng
擬声語 ぎせいご từ tượng thanh
声楽 せいがく thanh nhạc
声優 せいゆう diễn viên lồng tiếng
声色 こわいろ âm sắc
特別な とくべつな đặc biệt
特に とくに đặc biệt
特急電車 とっきゅうでんしゃ tàu tốc hành
独特な どくとくな không bình thường
特色 とくしょく đặc tính
特徴 とくちょう tính năng
特技 とくぎ kỹ năng đặc biệt
Biệt trúc hợp đáp (別 竹 合 答)
別れる わかれる chia tay特別な とくべつな đặc biệt
別に べつに khác nhau
別の べつの nữa
別々に べつべつに riêng
性別 せいべつ tính
差別 さべつ phân biệt
別荘 べっそう biệt thự
竹 たけ cây tre
竹の子 たけのこ măng tre
竹林 たけばやし rừng tre
合う あう bộ đồ
試合 しあい trận đấu
間に合う まにあう luôn đúng giờ
都合 つごう sự tiện lợi
場合 ばあい trường hợp
似合う にあう trở thành
付き合う つきあう xã hội hóa
合宿 がっしゅく trại huấn luyện
合う あう bộ đồ
試合 しあい trận đấu
間に合う まにあう luôn đúng giờ
都合 つごう sự tiện lợi
場合 ばあい trường hợp
似合う にあう trở thành
付き合う つきあう xã hội hóa
合宿 がっしゅく trại huấn luyện
答える こたえる trả lời
答え こたえ sự trả lời
答案 とうあん giấy kiểm tra
解答 かいとう lời giải
回答 かいとう câu trả lời
返答 へんとう câu trả lời
Chính đồng kế kinh (正 同 計 以)
お正月 おしょうがつ năm mới正しい ただしい đúng
正式な せいしきな chính thức
正午 しょうご buổi trưa
正直な しょうじきな thành thật
正確な せいかくな chính xác
正解 せいかい câu trả lời đúng
正に まさに chính xác
同じ おなじ giống nhau
同時 どうじ cùng một lúc
同僚 どうりょう bạn đồng nghiệp
共同 きょうどう kết hợp
同級生 どうきゅうせい bạn cùng trường
同情する どうじょうする thông cảm
同封する どうふうする kèm theo
時計 ときはかり đồng hồ
計画 けいかく kế hoạch
合計 ごうけい tổng số
計る はかる đo
会計士 かいけいし viên kế toán
統計 とうけい thống kê
計算する けいさんする tính toán
家計 かけい ngân sách gia đình
東京 とうきょう tokyo
京子 きょうこ kyoko
京都 きょうと kyoto
京阪神 けいはんしん khu vực keihanshin
上京する じょうきょうする hãy đến tokyo
Tập bất tiện dĩ (集 不 便 以)
集める あつめる sưu tầm集まる あつまる tụ họp
募集する ぼしゅうする tuyển mộ
集会 しゅうかい tập hợp
集中する しゅうちゅうする tập trung
集団 しゅうだん dân số
集う つどう họp lại
不便な ふべんな bất tiện
不安な ふあんな khó chịu
不思議な ふしぎな lạ lùng
不幸 ふこう bất hạnh
水不足 みずぶそく thiếu nước
不可能な ふかのうな không thể được
不公平な ふこうへいな không lành mạnh
不景気 ふけいき suy thoái kinh tế
不便な ふべんな bất tiện
便利な べんりな tiện lợi
郵便局 ゆうびんきょく bưu điện
便り たより tin tức
便所 べんじょ nhà vệ sinh
航空便 こうくうびん chuyến bay
船便 ふなびん dịch vụ vận chuyển
便せん びんせん văn phòng phẩm
便 びん chuyến bay
~以上 ~いじょう hoặc nhiều hơn để
~以下 ~いか hoặc ít hơn để
~以外 ~いがい trừ ~
~以内 ~いない trong thời hạn
~ 以前 いぜん trước
以後 いご sau đó
~以来 ~いらい kể từ ~
Trường hộ sở ốc (場 戸 所 屋)
場所 ばしょ vị trí場合 ばあい trường hợp
会場 かいじょう địa điểm
工場 こうじょう nhà máy
売り場 うりば bộ
駐車場 ちゅうしゃじょう đậu xe
広場 ひろば quảng trường
市場 いちば thị trường
戸 こ cửa
戸棚 とだな tủ đựng chén
井戸 いど tốt
戸締り とじまり đóng cửa tăng
網戸 あみど màn cửa
江戸時代 えどじだい kỷ edo
戸籍 こせき điều tra dân số
どんな所 どんなところ chổ nào
台所 だいどこ nhà bếp
住所 じゅうしょ địa chỉ
近所 きんじょ vùng lân cận
場所 ばしょ vị trí
事務所 じむしょ văn phòng
市役所 しやくしょ toà thị chính
屋上 おくじょう mái nhà
八百屋 やおや người bán rau
部屋 へや phòng
床屋 とこや thợ hớt tóc
屋根 やね mái nhà
名古屋 なごや nagoya
酒屋 さかや quán rượu
Đường đô huyện khu (堂 都 県 区)
食堂 しょくどう quán ăn tự phục vụ講堂 こうどう giảng đường
堂々と どうどうと đế vương
公会堂 こうかいどう tòa thị chính
国会議事堂 こっかいぎじどう nhà quốc hội
東京都 とうきょうと khu vực tokyo
首都 しゅと vốn
都合 つごう sự tiện lợi
京都 きょうと kyoto
都会 とかい thành phố
都 と vốn
都心 としん trung tâm thành phố
長野県 ながのけん quận nagano
県庁 けんちょう chính quyền tỉnh
県知事 けんちじ chủ tịch quận
県立 けんりつ quận
都道府県 とどうふけん tình thành
北区 きたく kita-ku,
区切る くぎる phân biên giới
区域 くいき biên giới
地区 ちく khu vực
区役所 くやくしょ văn phòng phường
区別する くべつする phân biệt
区間 くかん tiết diện
Trì phát kiến vật (池 発 建 物)
池 いけ ao電池 でんち ắc quy
溜め池 ためいけ ao
貯水池 ちょすいち bể chứa nước
用水地 ようすいち vùng nước
発音 はつおん phát âm
出発 しゅっぱつ khởi hành
発表 はっぴょう thông cáo
発明 はつめい phát minh
発見 はっけん khám phá
発売 はつばい buôn bán
始発 しはつ chuyến đầu tiên
発足 はっそく khánh thành
建てる たてる xây dựng
建物 たてもの tòa nhà
建つ たつ thẳng đứng
建設 けんせつ xây dựng
建築 けんちく kiến trúc
二階建て にかいだて hai tầng
建国 けんこく dựng nước
建立 けんりつ lắp máy
物 ぶつ điều
食べ物 たべもの thức ăn
飲み物 のみもの uống
買い物 かいもの mua sắm
着物 きもの kimono
動物 どうぶつ động vật
建物 たてもの tòa nhà
果物 かぶつ trái cây
荷物 にもつ hành lý
Phẩm lữ thông tín (品 旅 通 進)
品物 しなもの hàng hóa日曜便 にちようびん các chuyến bay chủ nhật
製品 せいひん sản phẩm
必需品 ひつじゅひん cần thiết
作品 さくひん công việc
上品な じょうひんな tao nhã
下品な げひんな không đứng đắn
食料品 しょくりょうひん tạp hóa
旅行 りょこう đi du lịch
旅館 りょかん quán trọ
旅券 りょけん hộ chiếu
旅 たび cuộc hành trình
一人旅 ひとりたび du lịch một mình
旅費 りょひ chi phí đi lại
通る とおる đi qua
通う かよう đi học
通り とおり đường phố
交通 こうつう giao thông
通訳 つうやく sự giải thích
普通の ふつうの thường dùng
通学 つうがく giao hoán
通勤 つうきん đi lại
進む すさむ trước
進める すすめる trước
進学 しんがく thú nhận
進歩 しんぽ tiến bộ
進化 しんか sự phát triển
昇進 しょうしん khuyến mãi
先進国 せんしんこく các nước phát triển