Stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | 人生 | nhân, sinh | じんせい | cuộc sống |
2 | 人間 | nhân, gian | にんげん | con người |
3 | 人 | nhân | ひと | người |
4 | 祖先 | tổ, tiên | そせん | tổ tiên |
5 | 親戚 | thân, thích | しんせき | họ hàng |
6 | 夫婦 | phu, thê | ふうふ | vợ chồng |
7 | 長男 | trường, nam | ちょうなん | trưởng nam |
8 | 主人 | chủ, nhân | しゅじん | chồng, chủ tiệm |
9 | 双子 | song, tử | ふたご | sinh đôi |
10 | 迷子 | mê, tử | まいご | trẻ bị lạc |
11 | 他人 | tha, nhân | たにん | người khác |
12 | 敵 | địch | てき | kẻ thù |
13 | 味方 | vi, phương | みかた | bạn bè, đồng minh |
14 | 筆者 | bút, giả | ひっしゃ | tác giả |
15 | 寿命 | thọ, mệnh | じゅみょう | tuổi thọ |
16 | 将来 | tương, lai | しょうらい | tương lai |
17 | 才能 | tài, năng | さいのう | tài năng |
18 | 能力 | năng, lực | のうりょく | năng lực |
19 | 長所 | trường, sở | ちょうしょ | sở trường |
20 | 個性 | cá, tính | こせい | cá tính |
21 | 遺伝 | di, truyền | いでん | di truyền |
22 | 動作 | động, tác | どうさ | động tác |
23 | 真似 | chân, tự | まね | bắt chước, copy |
24 | 睡眠 | thụy, miên | すいみん | ngủ |
25 | 食欲 | thực, dục | しょくよく | thèm ăn |
26 | 外食 | ngoại, thực | がいしょく | ăn ngoài |
27 | 家事 | gia, sự | かじ | việc nhà |
28 | 出産 | xuất, sản | しゅっさん | sinh đẻ |
29 | 介護 | giới, hộ | かいご | chăm sóc, trông nom |
30 | 共働き | cộng, động | ともばたらき | vợ chồng cùng làm việc |
31 | 出勤 | xuất, cần | しゅっきん | đi làm |
32 | 出世 | xuất, thế | しゅっせ | thành đạt |
33 | 地位 | địa, vị | ちい | địa vị, vị trí |
34 | 受験 | thụ, nghiệm | じゅけん | kì thi, tham gia kỳ thi |
35 | 専攻 | chuyên, công | せんこう | chuyên ngành |
36 | 支度 | chi, độ | したく | chuẩn bị |
37 | 全身 | toàn, thân | ぜんしん | toàn bộ cơ thể |
38 | しわ | | しわ | nếp nhăn |
39 | 服装 | phục, trang | ふくそう | quần áo, trang phục |
40 | 礼 | lễ | れい | lễ, cảm ơn |
41 | 世辞 | thế, từ | せじ | nịnh, ca tụng |
42 | 言い訳 | ngôn, dịch | いいわけ | lý do |
43 | 話題 | thoại, đề | わだい | chủ đề |
44 | 秘密 | bí, mật | ひみつ | bí mật |
45 | 尊敬 | tôn, kính | そんけい | tôn trọng |
46 | 謙そん | khiêm | けんそん | khiên tốn |
47 | 期待 | kì, đãi | きたい | mong chờ |
48 | 苦労 | khổ, lao | くろう | lo lắng |
49 | 意志 | ý, chí | いし | ý chí |
50 | 感情 | cảm, tình | かんじょう | biểu cảm, tôn tọng |
51 | 材料 | tài, liệu | ざいりょう | nguyên liệu |
52 | 石 | thạch | いし | đá |
53 | ひも | | ひも | dây |
54 | 券 | khoán | けん | vé |
55 | 名簿 | danh, bộ | めいぼ | danh bạ, danh sách |
56 | 表 | biểu | ひょう | bảng biểu |
57 | 針 | châm | けり | kim |
58 | 栓 | xuyên | せん | nút, nắp |
59 | 湯気 | thang, khí | ゆげ | hơi, khí |
60 | 日当たり | nhật, đương | ひあたり | nơi có ánh sáng chiếu vào |
61 | 空 | không | から | trống rỗng |
62 | 斜め | tà | ななめ | nghiêng |
63 | 履歴 | lí, lịch | りれき | lý lịch |
64 | 娯楽 | ngu, lạc | ごらく | vui chơi, thú vui |
65 | 司会 | tư, hội | しかい | chủ tịch, chủ hội |
66 | 歓迎 | hoan, nghênh | かんげい | hoan nghênh |
67 | 窓口 | song, khẩu | まどぐち | cửa bán vé |
68 | 手続き | thủ, tục | てつづき | thủ tục |
69 | 徒歩 | đồ, bộ | とほ | đi bộ |
70 | 駐車 | trú, xa | ちゅうしゃ | bãi đỗ xe |
71 | 違反 | vi, phản | いはん | phản đối |
72 | 平日 | bình, nhật | へいじつ | ngày thường |
73 | 日付 | nhật, phó | ひづけ | ngày tháng |
74 | 日中 | nhật, trung | にっちゅう | ban ngày |
75 | 日程 | nhật, trình | にってい | lịch trình, kế hoạch |
76 | 日帰り | nhật, qui | ひがえり | đi về trong ngày |
77 | 順序 | thuận, tự | じゅんじょ | thứ tự |
78 | 時期 | thời, kì | じき | thời kì |
79 | 現在 | hiện, tại | げんざい | hiện tại |
80 | 臨時 | lâm, thời | りんじ | tạm thời |
81 | 費用 | phí, dụng | ひよう | chi phí |
82 | 定価 | định, giá | ていか | giá cố định |
83 | 割引 | cát, dẫn | わりびき | giảm giá |
84 | おまけ | | おまけ | quà khuyến mại |
85 | 無料 | vô, liệu | むりょう | miễn phí |
86 | 現金 | hiện, kim | げんきん | tiền mặt |
87 | 合計 | hợp, kế | ごうけい | tổng cộng |
88 | 収入 | thu, nhập | しゅうにゅう | thu nhập |
89 | 支出 | chi, xuất | ししゅつ | chi phí |
90 | 予算 | dự, toán | よさん | ngân sách |
91 | 利益 | lợi, ích | りえき | lợi nhuận |
92 | 赤字 | xích, tự | あかじ | lỗ, thâm hụt |
93 | 経費 | kinh, phí | けいひ | kinh phí |
94 | 勘定 | khám, định | かんじょう | tính toán, thanh toán |
95 | 弁償 | biện, thường | べんしょう | bồi thường |
96 | 請求 | thỉnh, cầu | せいきゅう | yêu cầu |
97 | 景気 | cảnh, khí | けいき | kinh tế |
98 | 募金 | mộ, kim | ぼきん | quyên tiền, gây quỹ |
99 | 募集 | mộ, tập | ぼしゅう | tuyển dụng |
100 | 価値 | giá, trị | かち | giá trị |
101 | 好む | hảo | このむ | thích |
102 | 嫌う | hiềm | きらう | ghét |
103 | 願う | nguyện | ねがう | ước, yêu cầu |
104 | 甘える | cam | あまえる | nũng nịu |
105 | かわいがる | | かわいがる | yêu mến |
106 | 気付く | khií, phó | きづく | nhận ra |
107 | 疑う | nghi | うたがう | nghi ngờ |
108 | 苦しむ | khổ | くるしむ | khổ, chịu đựng |
109 | 悲しむ | bi | かなしむ | buồn |
110 | がっかりする | | がっかりする | thất vọng |
111 | 励ます | lệ | はげます | động viên |
112 | うなずく | | うなずく | gật đầu |
113 | 張り切る | trương, thiết | はりきる | hăm hở, làm việc chăm chỉ |
114 | 威張る | uy, trương | いばる | kiêu ngạo |
115 | 怒鳴る | nộ, minh | どなる | hét lên |
116 | 暴れる | bạo | あばれる | nổi giận, bạo lực |
117 | しゃがむ | | しゃがむ | ngồi chơi, ngồi xổm |
118 | どく | | どく | làm tránh ra |
119 | どける | | どける | tránh ra |
120 | かぶる | | かぶる | đội |
121 | かぶせる | | かぶせる | phủ lên |
122 | かじる | | かじる | nhai, cắn |
123 | 撃つ | kích | うつ | bắn |
124 | 漕ぐ | tào | こぐ | đạp xe |
125 | 敷く | phu | しく | trải ra |
126 | つぐ | | つぐ | đổ |
127 | 配る | phối | くばる | phân phát |
128 | 放る | phóng | ほうる | ném, bỏ mặc |
129 | 掘る | quật | ほる | đào, khai quật |
130 | まく | | まく | rắc, rải |
131 | 測る・計る・量る | trắc, kế, lượng | はかる | đo, đo đạc |
132 | 占う | chiêm | うらなう | dự đoán, bói |
133 | 引っ張る | dẫn, trương | ひっぱる | kéo |
134 | 突く | đột | つく | chọc, đâm |
135 | 突き当たる | đột, đương | つきあたる | đi hết đường |
136 | 立ち止まる | lập, chỉ | たちどまる | dừng lại |
137 | 近寄る | cận, kí | ちかよる | tiếp cận |
138 | 横切る | hoành, thiết | よこぎる | băng qua |
139 | 転ぶ | chuyển | ころぶ | ngã |
140 | つまずく | | つまずく | ngã, vấp ngã |
141 | ひく | | ひく | chèn |
142 | おぼれる | | おぼれる | chìm, đắm |
143 | 痛む | thống | いたむ | đau |
144 | かかる | | かかる | bị nhiễm |
145 | よう | | よう | say |
146 | 吐く | | はく | thở ra, nôn ra |
147 | 診る | chẩn | みる | chuẩn đoán |
148 | 見舞う | kiến, vũ | みまう | đi thăm bệnh |
149 | 勤める | cần | つとめる | làm việc |
150 | 稼ぐ | giá | かせぐ | kiếm tiền |
151 | 支払う | chi, phất | しはらう | trả tiền |
152 | 受け取る | thụ, thủ | うけとる | nhận |
153 | 払い込む | phất, nhập | はらいこむ | trả vào |
154 | 払い戻す | phất, lệ | はらいもどす | trả lại |
155 | 引き出す | dẫn, xuất | ひきだす | rút ra |
156 | もうかる | | もうかる | có lợi nhuận |
157 | もうける | | もうける | kiếm lợi |
158 | 落ち込む | lạc, nhập | おちこむ | giảm, rơi |
159 | 売れる | mại | うれる | bán chạy |
160 | 売り切れる | mại, thiết | うりきれる | bán sạch |
161 | くっ付く | phó | くっつく | gắn vào |
162 | くっ付ける | phó | くっつける | dính vào |
163 | 固まる | cố | かたまる | cứng lại |
164 | 固める | cố | かためる | làm cứng |
165 | 縮む | xúc | ちぢむ | ngắn lại, co lại |
166 | 縮まる | xúc | ちぢまる | làm ngắn |
167 | 縮める | xúc | ちぢめる | làm ngắn |
168 | 沈む | trầm | しずむ | chìm, lặn, bị nhấn xuống |
169 | 沈める | trầm | しずめる | chìm, lặn |
170 | 下がる | hạ | さがる | rơi |
171 | 下げる | hạ | さげる | giảm bớt, hạ |
172 | 転がる | truyền | ころがる | (tự)lăn |
173 | 転がす | truyền | ころがす | lăn(vật gì đó) |
174 | 傾く | khuynh | かたむく | nghiêng |
175 | 傾ける | khuynh | かたむける | hướng vào |
176 | 裏返す | lý, phản | うらがえす | lật úp |
177 | 散らかる | tán | ちらかる | bừa bộn, trong mớ hỗn độn |
178 | 散らかす | tán | ちらかす | lung tung, vương vãi |
179 | 散らばる | tán | ちらばる | vứt lung tung |
180 | 刻む | khắc | きざむ | cắt nhỏ |
181 | 挟まる | hiệp | はさまる | bị kẹp |
182 | 挟む | hiệp | はさむ | kẹp |
183 | つぶれる | | つぶれる | bị hỏng |
184 | つぶす | | つぶす | làm hỏng, giết(thời gian) |
185 | へこむ | | へこむ | lõm |
186 | ほどける | | ほどける | mở, cởi ra |
187 | ほどく | | ほどく | cởi |
188 | 枯れる | khô | かれる | bị héo, bị tàn |
189 | 枯らす | khô | からす | héo |
190 | 傷む | thương | いたむ | bị hỏng |
191 | 湿る | thấp | しめる | bị ẩm |
192 | 凍る | đông | こおる | đông cứng |
193 | 震える | chấn | ふるえる | run rẩy |
194 | 輝く | huy | かがやく | sáng |
195 | あふれる | | あふれる | tràn, đầy |
196 | 余る | dư | あまる | còn sót lại |
197 | 目立つ | mục, lập | めだつ | nổi bật |
198 | 見下ろす | kiến, hạ | みおろす | nhìn xuống |
199 | 戦う/闘う | chiến, đấu | たたかう | đánh nhau, tranh chấp |
200 | 敗れる | bại | やぶれる | bị đánh bại |
201 | 逃げる | đào | にげる | chạy trốn |
202 | 逃がす | đào | にがす | thả ra |
203 | 戻る | lệ | もどる | quay lại |
204 | 戻す | lệ | もどす | để trả lại |
205 | はまる | | はまる | khớp, bị kẹt |
206 | はめる | | はめる | làm chặt lại |
207 | 扱う | tráp | あつかう | đối xử, xử lý |
208 | 関わる | quan | かかわる | liên quan |
209 | 目指す | mục, chỉ | めざす | hướng đến |
210 | 立つ・発つ | lập, phát | たつ | khởi hành, rời khỏi |
211 | 迎える | nghênh | むかえる | đón |
212 | 持てる | trì | もてる | phổ biến, được yêu thích |
213 | 例える | lệ | たとえる | ví như, so với |
214 | 努める | nỗ | つとめる | nỗ lực, cố gắng |
215 | 務まる | vụ | つとまる | hợp |
216 | 務める | vụ | つとめる | phục vụ, làm |
217 | 取り消す | thủ, tiêu | とりけす | hủy |
218 | 終える | chung | おえる | kết thúc |
219 | 呼びかける | hô | よぶかける | gọi |
220 | 呼び出す | hô, xuất | よぶだす | triệu hồi, triệu tập |
221 | 有難い | hữu, nan | ありがたい | cảm ơn |
222 | 申し訳ない | thân, dịch | もうしわけない | xin lỗi |
223 | めでたい | | めでたい | vui, hạnh phúc |
224 | 幸いな | hạnh | さいわいな | hạnh phúc |
225 | 恋しい | luyến | こいしい | nhớ |
226 | 懐かしい | hoài | なつかしい | thân thiết, nhớ nhà |
227 | 幼い | ấu | おさない | non nớt, bé |
228 | 心細い | tâm, tế | こころぼそい | cô đơn |
229 | かわいそうな | | かわいそうな | tội nghiệp |
230 | 気の毒な | khí, độc | きのどくな | đáng tiếc, đáng thương |
231 | 貧しい | bần | まずしい | nghèo |
232 | 惜しい | tích | おしい | đáng tiếc |
233 | 仕方(が)ない | sĩ, phương | しかた(が)ない | vô phương, bó tay |
234 | やむを得ない | đắc | やむをえない | không tránh khỏi |
235 | 面倒くさい | diện, đảo | めんどうくさい | phiền toái |
236 | しつこい | | しつこい | lằng nhằng |
237 | くどい | | くどい | dài dòng, lắm lời |
238 | 煙い | yên | けむい | nhiều khói |
239 | 邪魔な | tà, ma | じゃまな | vướng víu |
240 | うるさい | | うるさい | ồn ào, om sòm |
241 | 騒々しい | tào | そうぞうしい | ồn ào, sôi nổi |
242 | 慌ただしい | hoảng | あわただしい | vội vã, cuống cuồng |
243 | そそっかしい | | そそっかしい | vô tâm |
244 | 思いがけない | tư | おもいがけない | không ngờ đến |
245 | 何気ない | hà, khí | なにげない | ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý |
246 | とんでもない | | とんでもない | không thể tin được |
247 | くだらない | | くだらない | vô giá trị, vô nghĩa |
248 | ばかばかしい | | ばかばかしい | buồn cười, ngu ngốc |
249 | でたらめな | | でたらめな | bừa, linh tinh |
250 | だらしない | | だらしない | không gọn gàng |
251 | ずうずうしい | | ずうずうしい | vô liêm sỉ, trơ trẽn |
252 | ずるい | | ずるい | không trung thực, láu cá |
253 | 憎らしい | tăng | にくらしい | đáng ghét, ghê tởm |
254 | 憎い | tăng | にくい | căm thù, ghét |
255 | 険しい | hiểm | けわしい | dốc, nghiêm khắc |
256 | 辛い | tân | つらい | đau đớn |
257 | きつい | | きつい | khó khăn, mệt |
258 | 緩い | hoãn | ゆるい | lỏng, chậm |
259 | 鈍い | độn | にぶい | cùn, đần độn, kém |
260 | 鋭い | nhuệ | するどい | sắc, sắc sảo |
261 | 荒い・粗い | hoang, thô | あらい | bạo lực, khốc liệt |
262 | 強引な | cường, dẫn | ごういんな | cưỡng bức, bắt buộc |
263 | 勝手な | thắng, thủ | かってな | độc đoán |
264 | 強気な | cường, khí | つよきな | kiên định, vững vàng |
265 | 頑固な | ngoan, cố | がんこな | bảo thủ, cố chấp |
266 | 過剰な | quá, thặng | かじょうな | vượt quá, dư thừa |
267 | 重大な | trọng, đại | じゅうたいな | nghiêm trọng, nguy kịch |
268 | 深刻な | thâm, khắc | しんこくな | nghiêm trọng |
269 | 気楽な | khí, lạc | きらくな | thoải mái, nhàn hạ |
270 | 安易な | an, dịch | あんいな | dễ dàng |
271 | 運 | vận | うん | số, vận mệnh |
272 | 勘 | khám | かん | trực giác, linh cảm |
273 | 感覚 | cảm, giác | かんかく | cảm giác |
274 | 神経 | thần, kinh | しんけい | thần kinh, nhạy cảm |
275 | 記憶 | kí, ức | きおく | ký ức, trí nhớ |
276 | 様子 | dạng, tử | ようす | trạng thái, tình trạng |
277 | 雰囲気 | phân, vi, khí | ふんいき | bầu không khí |
278 | 魅力 | mị, lực | みりょく | mị lực |
279 | 機嫌 | cơ, hiềm | きげん | tâm trạng, sức khỏe |
280 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
281 | 意欲 | ý, dục | いよく | ý dục, muốn |
282 | 全力 | toàn, lực | ぜんりょく | toàn lực |
283 | 本気 | bản, khí | ほんき | nghiêm chỉnh, chân thực |
284 | 意識 | ý, thức | いしき | ý thức |
285 | 感激 | cảm, kích | かんげき | cảm kích, xúc động |
286 | 同情 | cảm, tình | どうじょう | cảm thông, đồng cảm |
287 | 同意 | đồng, ý | どうい | đồng ý |
288 | 同感 | đồng, cảm | どうかん | đổng cảm, cùng ý kiến |
289 | 対立 | đối, lập | たいりつ | đối lập |
290 | 主張 | chủ, trương | しゅちょう | chủ trương |
291 | 要求 | yêu, cầu | ようきゅう | yêu cầu |
292 | 得 | đắc | とく | lợi ích, lãi |
293 | 損 | tổn | そん | lỗ, tổn thất |
294 | 勝負 | thắng, phụ | しょうぶ | đánh cược |
295 | 勢い | thế | いきおい | mạnh mẽ, tràn trề |
296 | 爆発 | bộc, phát | ばくはつ | nổ |
297 | 災害 | tai, họa | さいがい | thảm họa |
298 | 天候 | thiên, hậu | てんこう | thời tiết |
299 | 乾燥 | can, táo | かんそう | sự khô khan, khô hạn |
300 | 観測 | quan, trắc | かんそく | quan sát, dự đoán |
301 | 遭難 | tao, nan | そうなん | thảm họa, tai nạn |
302 | 発生 | phát, sinh | はっせい | phát sinh |
303 | 登場 | đăng, trường | とうじょう | lối vào, xuất hiện |
304 | 回復 | hồi, phục | かいふく | hồi phục |
305 | 援助 | viện, trợ | えんじょ | viện trợ |
306 | 保険 | bảo, hiểm | ほけん | bảo hiểm |
307 | 追加 | truy, gia | ついか | thêm vào |
308 | 応用 | ứng, dụng | おうよう | ứng dụng |
309 | 解答 | giải, đáp | かいとう | trả lời, hồi đáp |
310 | 結論 | kết, luận | けつろん | kết luận |
311 | 案 | án | あん | kế hoạch, ý tưởng |
312 | 集中 | tập, trung | しゅうちゅう | tập trung |
313 | 区別 | khu, biệt | くべつ | phân biệt |
314 | 差別 | sa, biệt | さべつ | phân biệt (chủng tộc) |
315 | 中間 | trung, gian | ちゅうかん | ở giữa |
316 | 逆 | nghịch | ぎゃく | ngược lại |
317 | よそ | | よそ | nơi khác |
318 | 外 | ngoại | ほか | người (khác), ngoài ra |
319 | 境 | cảnh | さかい | biên giới, ngăn cách |
320 | 半ば | bán | なかば | một nửa, ở giữa |
321 | 普段 | phổ, đoạn | ふだん | bình thường |
322 | 日常 | nhật, thường | にちじょう | hàng ngày |
323 | 一般 | nhất, ban | いっぱん | tổng quan, cái chung |
324 | 常識 | thường, thức | じょうしき | thường thức |
325 | ことわざ | | ことわざ | thành ngữ |
326 | 権利 | quyền, lợi | けんり | quyền lợi |
327 | 義務 | nghĩa, vụ | ぎむ | nghĩa vụ |
328 | きっかけ | | きっかけ | cơ hội, khởi đầu |
329 | 行動 | hành, động | こうどう | hành động |
330 | 使用 | sử, dụng | しよう | sử dụng |
331 | 提出 | đề, xuất | ていしゅつ | đề xuất, trình bày |
332 | 期限 | kỳ, hạn | きげん | giới hạn, kỳ hạn |
333 | 延期 | đình, hạn | えんき | trì hoãn |
334 | 延長 | đình, trường | えんちょう | kéo dài |
335 | 短縮 | đoản, súc | たんしゅく | rút ngắn |
336 | 映像 | ánh, tượng | えいぞう | hình ảnh |
337 | 撮影 | toát, ảnh | さつえい | chụp ảnh |
338 | 背景 | bối, cảnh | はいけい | bối cảnh, phông nền |
339 | 独立 | độc, lập | どくりつ | độc lập |
340 | 候補 | hậu, bổ | こうほ | ứng cử, ứng cử viên |
341 | 支持 | chi, trì | しじ | hỗ trợ |
342 | 投票 | đầu, phiếu | とうひょう | bầu cử |
343 | 当選 | đương, tuyển | とうせん | trúng cử, trúng giải |
344 | 抽選 | trừu, tuyển | ちゅうせん | rút thăm |
345 | 配布 | phối, bố | はいふ | phân phát |
346 | 失格 | thất, cách | しっかく | mất tư cách, mất quyền |
347 | 余暇 | dư, hạ | よか | thời gian rỗi |
348 | 行事 | hành, sự | ぎょうじ | sự kiện |
349 | 理想 | lý, tưởng | りそう | lý tưởng |
350 | 現実 | hiện, thực | げんじつ | hiện thực, thực tế |
351 | 体験 | thể, nghiệm | たいけん | trải nghiệm |
352 | 空想 | không, tưởng | くうそう | không tưởng, kỳ diệu |
353 | 実物 | thực, vật | じつぶつ | thực chất, nguyên bản |
354 | 実現 | thực, hiện | じつげん | hiện thực |
355 | 実施 | thực, thi | じっし | thực thi |
356 | 許可 | hứa, khả | きょか | sự cho phép |
357 | 全体 | toàn, thể | ぜんたい | toàn thể |
358 | 部分 | bộ, phận | ぶぶん | bộ phận |
359 | 統一 | thống, nhất | とういつ | thống nhất |
360 | 拡大 | khuyếch, đại | かくだい | mở rộng, tăng lên |
361 | 縮小 | súc, thiểu | しゅくしょう | co nhỏ, nén lại |
362 | 集合 | tập, hợp | しゅうごう | tập hợp |
363 | 方向 | phương, hướng | ほうこう | phương hướng |
364 | 間隔 | gian, cách | かんかく | khoảng cách, khoảng giữa |
365 | 脇 | hiếp | わき | phía bên |
366 | 通過 | thông, quá | つうか | thông qua |
367 | 移動 | di, động | いどう | di chuyển |
368 | 停止 | đình, chỉ | ていし | dừng lại, tạm dừng |
369 | 低下 | đê, hạ | ていか | rơi xuống, từ chối |
370 | 超過 | việt, quá | ちょうか | vượt quá |
461 | アンテナ | | アンテナ | ăng ten |
462 | イヤホン | | イヤホン | tai nghe |
463 | サイレン | | サイレン | tiếng chuông |
464 | コード | | コード | dây (điện) |
465 | モニター | | モニター | mô tơ, màn hình |
466 | メーター | | メーター | đồng hồ đo |
467 | ペア | | ペア | một cặp |
468 | リズム | | リズム | giai điệu |
469 | アクセント | | アクセント | giọng, nhấn |
470 | アルファベット | | アルファベット | bảng chữ cái |
471 | アドレス | | アドレス | địa chỉ |
472 | メモ | | メモ | ghi chú |
473 | マーク | | マーク | đánh dấu |
474 | イラスト | | イラスト | minh họa |
475 | サイン | | サイン | chữ kí, kí |
476 | スター | | スター | ngôi sao nổi tiếng |
477 | アンコール | | アンコール | lần nữa |
478 | モデル | | モデル | mẫu |
479 | サンブル | | サンブル | hàng mẫu |
480 | スタイル | | スタイル | kiểu cách, phong cách |
481 | ウエスト | | ウエスト | eo, vòng eo |
482 | カロリー | | カロリー | calo |
483 | オーバー | | オーバー | quá |
484 | コントロール | | コントロール | kiểm soát, điều khiển |
485 | カーブ | | カーブ | khúc cua, cong |
486 | コース | | コース | khóa học |
487 | レース | | レース | cuộc đua |
488 | リード | | リード | dẫn đầu |
489 | トップ | | トップ | đầu bảng |
490 | ゴール | | ゴール | đạt thành tích, ghi bàn |
491 | パス | | パス | vượt qua |
492 | ベスト | | ベスト | tốt nhất |
493 | レギュラー | | レギュラー | bình thường |
494 | コーチ | | コーチ | huấn luyện viên |
495 | キャプテン | | キャプテン | đội trưởng |
496 | サークル | | サークル | vòng |
497 | キャンパス | | キャンパス | trại |
498 | オリエンテーション | | オリエンテーション | định hướng |
499 | カリキュラム | | カリキュラム | giáo án |
500 | プログラム | | プログラム | chương trình |
501 | レッスン | | レッスン | bài học |
502 | レクリエーション | | レクリエーション | giải trí |
503 | レジャー | | レジャー | vui chơi, rảnh rỗi |
504 | ガイド | | ガイド | hướng dẫn |
505 | シーズン | | シーズン | mùa |
506 | ダイヤ | | ダイヤ | thời gian biểu |
507 | ウイークデー | | ウイークデー | ngày trong tuần |
508 | サービス | | サービス | dịch vụ |
509 | アルコール | | アルコール | cồn, rượu |
510 | デコレーション | | デコレーション | trang trí |