Tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n2 p3

Học từ vựng mimi kara n2 phần 3

stt Từ vựng Âm hán việt Hiragana Nghĩa
841 単純 đơn, thuần たんじゅんな đơn giản
842 純粋な thuần, túy じゅんすいな trong sáng, nguyên chất
843 透明な thấu, minh とうめいな trong suốt
844 さわやかな さわやかな sảng khoái, tươi
845 素直な tố, trực すなおな vâng lời, dịu dàng, ôn hòa
846 率直な suất, trực そっちょくな trực tính, thẳng thắn
847 誠実な thành, thực せいじつな thật thà
848 謙虚な khiêm, khư けんきょな khiêm tốn
849 賢い hiền かしこい thông minh, khôn ngoan
850 慎重な thận, trọng しんちょうな khôn ngoan, dè dặt
851 穏やかな ổn おだやかな điềm tĩnh, yên lặng
852 真剣な chân, kiếm しんけんな nghiêm túc, nghiêm trọng
853 正式な chính, thức せいしきな chính thức, trang trọng
854 主な chủ おもな chính, chủ yếu
855 主要な chủ, yếu しゅような chủ yếu, chính
856 貴重な quý, trọng きちょうな quý giá
857 偉大な vĩ, đại いだいな vĩ đại
858 偉い えらい đáng ngưỡng mộ, vị trí cao
859 独特な độc, đặc どくとくな độc nhất, đặc biệt
860 特殊な đặc, thù とくしゅな độc đáo, riêng
861 奇妙な kì, diệu きみょうな kỳ lạ
862 妙な diệu みょうな lạ, tò mò
863 怪しい kinh あやしい đáng nghi, nghi ngờ, không chắc chắn
864 異常なし dị, thường いじょうな bất thường
865 高度な cao, độ こうどな độ chính xác cao
866 新たな tân あらたな mới, được làm mới
867 合理的な hợp, lý, đích ごうりてきな hợp lý
868 器用な khí, dụng きような lanh tay, tài giỏi, khéo léo
869 手軽な thủ, khinh てがるな nhẹ nhàng, đơn giản
870 手ごろな thủ てごろな hợp lý, phù hợp
871 高価な cao, giá こうかな đắt
872 ぜいたくな ぜいたくな sang trọng, lãng phí
873 豪華な hào, hoa ごうかな sang trọng
874 高級な cao, cấp こうきゅうな chất lượng cao, đắt
875 上等な thượng, đẳng じょうとうな thượng đẳng, đủ tốt
876 上品な thượng, phẩm じょうひんな thượng phẩm
877 適度な thích, độ てきどな thích hợp, vừa phải
878 快適な khoái, thích かいてきな dễ chịu, sảng khoái
879 快い khoái こころよい hài lòng, dễ chịu
880 順調な thuận, điều じゅんちょうな thuận tiện, thỏa đáng
881 活発な hoạt, phát かっぱつな hoạt bát
882 的確な đích, xác てきかくな chính xác, xác đáng
883 確実な xác, thực かくじつな chắc chắn, nhất định
884 明らかな minh あきらかな rõ ràng
885 あいまいな あいまいな mơ hồ, không rõ ràng
886 具体的な cụ, thể ぐたいてきな cụ thể
887 抽象的な trừu, tượng, đích ちゅうしょうてきな trừu tượng
888 等しい đẳng ひとしい bằng nhau, bình đẳng
889 平等な bình, đẳng びょうどうな bình đẳng
890 公平な công, bình こうへいな công bằng
891 人物 nhân, vật じんぶつ nhân vật
892 giả もの người, kẻ
893 各自 các, tự かくじ mỗi người
894 気分 khí, phân きぶん tâm tư, tinh thần
895 気配 phí, phối けはい cảm giác, linh cảm
896 生きがい sinh いきがい mục đích sống
897 行儀 hành, nghi ぎょうぎ tác phong, cách cư xử
898 phẩm ひん hàng hóa
899 姿 すがた hình ảnh, bóng dáng
900 姿勢 tư, thế しせい tư thế, thái độ
901 見かけ kiến みかけ ngoại hình, nhìn có vẻ
902 ふり ふり đơn sơ, giả vờ
903 苦情 khổ, tình くじょう phàn nàn
904 口実 khẩu, thực こうじつ xin lỗi, bào chữa
905 動機 động, cơ どうき động cơ
906 皮肉 bì, nhục ひにく giễu cợt, mỉa mai
907 意義 ý, nghĩa いぎ ý nghĩa
908 主義 chủ, nghĩa しゅぎ nguyên tắc, niềm tin
909 精神 tinh, thần せいしん tinh thần
910 年代 niên, đại ねんだい kỷ nguyên, giai đoạn, thế hệ
911 世代 thế, đại せだい thời đại , thế hệ
912 基礎 cơ, bản きそ cơ bản
913 基準 cơ, chuẩn きじゅん tiêu chuẩn
914 標準 tiêu, chuẩn ひょうじゅん tiêu chuẩn, cấp bậc, trung bình
915 典型 điển, hình てんけい điển hình, mô hình
916 方言 phương, ngôn ほうげん tiếng địa phương
917 分布 phân, bố ぶんぷ phân phối
918 発展 phát, triển はってん phát triển, mở rộng
919 文明 văn, minh ぶんめい văn minh
920 普及 phổ, cập ふきゅう lan tràn, khuếch tán
921 制限 chế, hạn せいげん hạn chế
922 限度 hạn, độ げんど hạn chế, có giới hạn
923 限界 hạn, giới げんかい giới hạn, ranh giới
924 検討 kiểm, thảo けんとう nghiên cứu, xem xét
925 選択 tuyển, trạch せんたく lựa chọn
926 考慮 khảo, lự こうりょ xem xét
927 重視 trọng, thị じゅうし xem xét, suy tính
928 見当 kiến, đương けんとう phỏng đoná, ước tính
929 訂正 đính, chính ていせい đính chính
930 修正 tu, chính しゅうせい chỉnh sửa, sửa đổi
931 反抗 phản, kháng はんこう chống, không vâng lời
932 抵抗 đề, kháng ていこう đẩy lui, chống đối
933 災難 tai, nạn さいなん tai nạn, thiên tai
934 汚染 ô, nhiễm おせん ô nhiễm
935 hại がい có hại
936 伝染 truyền, nhiễm でんせん truyền nhiễm
937 対策 đối, sách たいさく đối sách, biện pháp đối phó
938 処置 xứ, trí しょち biện pháp, xử lý, điều trị
939 処分 xứ, phân しょぶん tiêu hủy, trừng trị
940 処理 xứ, lý しょり xử lý
941 luân vòng, lặp
942 でこぼこ でこぼこ lồi lõm, ổ gà
943 tích あと dấu vết
944 手間 thủ, gian てま thời gian, phiền phức
945 能率 năng ,suất のうりつ hiệu quả, năng suất
946 性能 tính, năng せいのう hiệu năng, hiệu quả
947 操作 thao, tác そうさ thao tác hoạt động
948 発揮 phát, huy はっき phát huy, gắng sức
949 頂点 đỉnh, điểm ちょうてん đỉnh, điểm
950 周辺 chu, biên しゅうへん xung quanh
951 現場 hiện, trường げんば hiện trường
952 状況 trạng, huống じょうきょう trạng thái, tình trạng
953 組織 tổ, chức そしき tổ chức
954 制度 chế, độ せいど chế độ
955 構成 cấu, thành こうせい cấu thành
956 形式 hình, thức けいしき hình thức
957 傾向 khuynh, hướng けいこう khuynh hướng
958 方針 phương, châm ほうしん phương châm, chính sách
959 徹底 triệt, để てってい triệt để
960 分析 phân, tích ぶんせき phân tích
961 維持 duy, trì いじ duy trì
962 管理 quản, lý かんり quản lý, điều hành, điều khiển
963 行方 hành, phương ゆくえ tung tích, tương lai
964 đoan はし cạnh
965 trường địa điểm, kinh nghiệm, dịp
966 分野 phân, dã ぶんや lĩnh vực
967 需要 nhu, yếu じゅよう nhu cầu
968 供給 cung, cấp きょうきゅう cung cấp
969 物資 vật, tư ぶっし vật tư
970 用途 dụng, đồ ようと sử dụng
971 関連 quan, liên かんれん liên quan, quan hệ
972 消耗 tiêu, hao しょうもう tiêu thụ, tiêu hao
973 欠陥 khiếm, hãm けっかん khuyết điểm, hỏng
974 予備 dự, bị よび dự bị, dự trữ
975 付属 phó, thuộc ふぞく sự phụ thuộc, sát nhập
976 手当 thủ, đương てあて trị liệu, chuẩn bị
977 nguyên もと nguyên, ban đầu, lý do
978 diện めん mặt, mặt phẳng, diện mạo
979 thuyết せつ thuyết, ý kiến
980 sa sai khác, khoảng cách
981 gian giữa, trong khoảng
982 phân ぶん thành phần, điều kiện
983 cân すじ cốt truyện
984 余裕 dư, dụ よゆう thừa, dư ra, phụ cấp
985 負担 phụ, đảm ふたん gánh chịu
986 保証 bảo chứng ほしょう bảo hành
987 催促 thôi, xúc さいそく thúc giục, gợi nhớ
988 成立 thành, lập せいりつ thành lập
989 矛盾 mâu, thuẫn むじゅん mâu thuẫn
990 存在 tồn, tại そんざい tồn tại
991 編む biên あむ đan
992 縫う phùng ぬう may, khâu lại
993 指す chỉ さす biểu thị, chỉ vào, tham khảo, chơi
994 示す chỉ しめす chỉ, bày tỏ, biểu thị
995 注ぐ chú そそぐ chảy vào, đổ vào
996 すすぐ すすぐ rửa, súc
997 触る xúc さわる sờ
998 触れる xúc ふれる chạm, đề cập
999 抱く bão いだく ôm, mang, yêu mến
1000 抱える bão かかえる mang, cầm
1001 担ぐ đảm かつぐ mang, vác
1002 剥がす tước はがす bóc ra, lột vỏ
1003 描く miêu えがく vẽ, mô tả, tưởng tượng
1004 砕ける toái くだける bị vỡ, trơn, hỏng
1005 砕く toái くだく phá vỡ, nghiền nát
1006 ふさがる ふさがる bị chặn, bị chiếm, khít lại
1007 ふさぐ ふさぐ chiếm, chặn. bị trầm cảm
1008 避ける tị さける tránh, tránh xa
1009 よける よける tránh, để qua một bên
1010 それる それる trượt, lỗ, lạc đề
1011 そらす そらす trốn tránh, lảng tránh
1012 見つめる kiến みつめる nhìn chằm chằm, đối mặt
1013 眺める thiếu ながめる nhìn, trông coi
1014 見合わせる kiến, hợp みあわせる nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy
1015 見送る kiến, tống みおくる đi tiễn (khách)
1016 訪れる phóng おとずれる đến, thăm
1017 引き返す dẫn, việt ひきかえす quay lại
1018 去る khứ さる trải ra, đi qua, kéo dài
1019 すする すする hớp, hút
1020 味わう vị あじわる nếm, thưởng thức, trải nghiệm
1021 匂う mùi におう có mùi, nực mùi
1022 飢える うえる đói lả
1023 問う môn とう hỏi về, yêu cầu
1024 語る ngữ かたる nói
1025 誓う thệ ちかう thề, hứa
1026 支える chi ささえる hỗ trợ, giúp đỡ
1027 費やす tiêu ついやす tiêu
1028 用いる dụng もちいる sử dụng, nhận nuôi, thuê
1029 改まる cải あらたまる được cải tiến, được thay thế
1030 改める cải あらためる cải tiến, thay thế
1031 収まる・納まる・治まる thu, nạp, trị おさまる thu nạp, định cư, bình tĩnh
1032 収める・納める・治める thu, nạp, trị おさめる giải quyết, đạt được, giao hàng
1033 沿う・添う duyên, thiêm そう dọc theo, men theo
1034 添える thiêm そえる gắn với
1035 兼ねる kiêm かねる không thể
1036 適する thích てきする hợp, xứng đáng
1037 相当する tương, đương そうとうする tương thích
1038 伴う bạn ともなう được tham gia, kèm theo, cùng với
1039 響く hưởng ひびく vang, vọng
1040 次ぐ thứ つぐ tiếp theo
1041 略す lược りゃくす lượt bớt, viết tắt, tóm gọn
1042 迫る bách せまる tiến sát, thúc giục, cưỡng bức
1043 狙う thư ねらう nhắm đến
1044 犯す phạm おかす thực hiện (hành vi phạm tội)
1045 侵す xâm おかす xâm chiếm
1046 冒す mạo おかす can đảm, đương đầu
1047 脅す hiếp おどす bắt nạt, đe dọa
1048 脅かす hiếp おどかす hù dọa
1049 逆らう nghịch さからう phản đối, không tuân theo
1050 妨げる phướng さまたげる ngăn chặn
1051 打ち消す đả, tiêu うちけす phủ nhận, bác bỏ
1052 応じる ứng おうじる đáp lại, đối ứng
1053 承る thừa うけたまわる hiểu, rõ rồi
1054 頂戴する đính, đái ちょうだいする nhận, đồng ý, hài lòng
1055 学ぶ học まなぶ học
1056 練る luyện ねる nhào trộn, trau chuốt
1057 負う phụ おう mang, vác
1058 果たす quả はたす hoàn thành
1059 引き受ける dẫn, thụ ひきうける nhận, đảm trách
1060 増す tăng ます tăng lên
1061 欠ける khiếm かける bỏ lỡ, thiếu sót
1062 欠かす khiếm かかす thiếu, lỡ
1063 澄む trừng すむ trở nên rõ ràng
1064 濁る trọc にごる dính bùn, đục
1065 濁す trọc にごす nhập nhằng (nói)
1066 生じる sinh しょうじる phát sinh, nguyên nhân
1067 及ぶ cập およぶ đạt đến, lan ra, tương đương
1068 及ぼす cập およぼす ảnh hưởng
1069 至る chí いたる dẫn đến, đi đến
1070 達する đạt たっする đến, chạm tới
1071 実る thực みのる mang lại kết quả tốt
1072 暮れる mộ くれる tối, hết
1073 劣る liệt おとる kém hơn
1074 異なる dị ことなる khác
1075 乱れる loạn みだれる hỗn hoạn, bị nhầm lẫn
1076 乱す loạn みだす lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng
1077 緩む hoãn ゆるす nới lỏng, được thư giãn, phá vớ
1078 緩める hoãn ゆるめる lỏng, thư giãn, hạ xuống
1079 錆びる bộ(kim+thanh) さびる bị rỉ sét
1080 接する tiếp せっする gắn với, tiếp xúc, gặp
1081 属する thuộc ぞくする thuộc về
1082 占める chiếm しめる chiếm, giữ (vị trí)
1083 くたびれる くたびれる bị mệt, bị chán
1084 恵まれる huệ めぐまれる được ban phước, được ưa chuộng
1085 湧く dũng わく vươn ra, được làm đầy, giống
1086 ほほえむ ほほえむ cười
1087 ふざける ふざける đùa cợt, hiếu động
1088 悔やむ hối くやむ hối tiếc
1089 ためらう ためらう chần chừ
1090 敬う kính うやまう tôn trọng
1091 さっぱり さっぱり hoàn toàn, sảng khoái, khéo léo, ngăn nắp
1092 すっきり すっきり sảng khoái, tươi mới, minh bạch
1093 実に thực じつに thực sự là, thực tế, thực ra
1094 思い切り tư, thiết おもいきり hết sức
1095 何となく なんとなく hơi hơi (cảm giác)
1096 何だか なんだか hơi hơi, 1 chút
1097 どうにか どうにか bằng cách nào đó, như thế nào đó
1098 どうにも どうにも chẳng thể làm gì
1099 何とか なんとか chút nào đó, gì đó
1100 何とも なんとも không…một chút nào
1101 わざと わざと cố ý
1102 わざわざ わざわざ làm phiền, gây phiền
1103 せっかく せっかく đã mất công
1104 あいにく あいにく đáng tiếc
1105 案の定 án, định あんのじょう như mong đợi
1106 いよいよ いよいよ cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng
1107 さすが さすが quả là, như dự đoán, thật đúng là
1108 とにかく とにかく dù sao, cách này hay cách khác
1109 ともかく ともかく dù sao, đặt (cái gì) sang một bên
1110 せめて せめて ít nhất, tối thiểu là
1111 せいぜい せいぜい tối đa, nhiều nhất có thể
1112 どうせ どうせ dù cho, đằng nào thì
1113 ぎっしり ぎっしり lèn chặt, đầy chặt, kín lịch
1114 ずらりと ずらりと trong một dãy
1115 あっさり あっさり đơn giản, nhẹ nhàng
1116 しんと・しいんと しんと・しいんと yên lặng, lặng lẽ
1117 ちゃんと ちゃんと nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối
1118 続々 tục ぞくぞく liên tục, cái này sau cái kia
1119 どっと どっと tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt
1120 ばったり ばったり đột nhiên (ngã), đột ngột
1121 さっさと さっさと nhanh chóng
1122 さっと さっと nhanh, đột ngột
1123 すっと すっと vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo
1124 せっせと せっせと siêng năng, cần cù
1125 ざっと ざっと khoảng, nháp, qua
1126 こっそり こっそり bí mật, lén lút
1127 生き生き sinh いきいき sinh động
1128 ぼんやり ぼんやり lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng
1129 ふと ふと đột nhiên, tình cờ
1130 じかに じかに trực tiếp
1131 一度に nhất, độ いちどに một lần, cùng lúc
1132 一斉に nhất, tề いっせいに cùng lúc
1133 共に cung ともに cùng với
1134 相互に tương, hỗ そうごに lẫn nhau, cùng nhau
1135 一人一人 nhất, nhân ひとりひとり từng người một, lần lượt
1136 いちいち いちいち từng thứ một, chi tiết
1137 所々 sở ところどころ đây đó
1138 どうか どうか làm ơn
1139 できれば・できたら できれば・できたら nếu có thể
1140 たいして たいして không thú vị lắm
1141 恐らく khủng おそらく có lẽ
1142 むしろ むしろ hơn, tốt
1143 果たして quả はたして quả nhiên, quả thật
1144 かえって かえって ngược lại, hơn
1145 必ずしも tất かならずしも không hẳn, không cần thiết
1146 単に đơn たんに chỉ, đơn giản
1147 いまだに いまだに vẫn chưa
1148 ついでに ついでに nhân tiện
1149 とりあえず とりあえず đầu tiên, trong thơi gian này
1150 万一・万が一 vạn, nhất まんいち・まんがいち khẩn cấp, trường hợp xấu
1151 偶然 ngẫu, nhiên ぐうぜん ngẫu nhiên, bất ngờ
1152 たまたま たまたま tình cờ, thỉnh thoảng
1153 実際 thực, tế じっさい thực tế, thực sự
1154 同様 đồng, dạng どうよう giống như
1155 元々 nguyên もともと ban đầu
1156 本来 bản, lai ほんらい từ đầu, nguyên bản
1157 ある ある có, một số
1158 あらゆる あらゆる tất cả
1159 たいした たいした quan trọng, to lớn
1160 いわゆる いわゆる cái được gọi là
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License