stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
841 | 単純 | đơn, thuần | たんじゅんな | đơn giản |
842 | 純粋な | thuần, túy | じゅんすいな | trong sáng, nguyên chất |
843 | 透明な | thấu, minh | とうめいな | trong suốt |
844 | さわやかな | | さわやかな | sảng khoái, tươi |
845 | 素直な | tố, trực | すなおな | vâng lời, dịu dàng, ôn hòa |
846 | 率直な | suất, trực | そっちょくな | trực tính, thẳng thắn |
847 | 誠実な | thành, thực | せいじつな | thật thà |
848 | 謙虚な | khiêm, khư | けんきょな | khiêm tốn |
849 | 賢い | hiền | かしこい | thông minh, khôn ngoan |
850 | 慎重な | thận, trọng | しんちょうな | khôn ngoan, dè dặt |
851 | 穏やかな | ổn | おだやかな | điềm tĩnh, yên lặng |
852 | 真剣な | chân, kiếm | しんけんな | nghiêm túc, nghiêm trọng |
853 | 正式な | chính, thức | せいしきな | chính thức, trang trọng |
854 | 主な | chủ | おもな | chính, chủ yếu |
855 | 主要な | chủ, yếu | しゅような | chủ yếu, chính |
856 | 貴重な | quý, trọng | きちょうな | quý giá |
857 | 偉大な | vĩ, đại | いだいな | vĩ đại |
858 | 偉い | vĩ | えらい | đáng ngưỡng mộ, vị trí cao |
859 | 独特な | độc, đặc | どくとくな | độc nhất, đặc biệt |
860 | 特殊な | đặc, thù | とくしゅな | độc đáo, riêng |
861 | 奇妙な | kì, diệu | きみょうな | kỳ lạ |
862 | 妙な | diệu | みょうな | lạ, tò mò |
863 | 怪しい | kinh | あやしい | đáng nghi, nghi ngờ, không chắc chắn |
864 | 異常なし | dị, thường | いじょうな | bất thường |
865 | 高度な | cao, độ | こうどな | độ chính xác cao |
866 | 新たな | tân | あらたな | mới, được làm mới |
867 | 合理的な | hợp, lý, đích | ごうりてきな | hợp lý |
868 | 器用な | khí, dụng | きような | lanh tay, tài giỏi, khéo léo |
869 | 手軽な | thủ, khinh | てがるな | nhẹ nhàng, đơn giản |
870 | 手ごろな | thủ | てごろな | hợp lý, phù hợp |
871 | 高価な | cao, giá | こうかな | đắt |
872 | ぜいたくな | | ぜいたくな | sang trọng, lãng phí |
873 | 豪華な | hào, hoa | ごうかな | sang trọng |
874 | 高級な | cao, cấp | こうきゅうな | chất lượng cao, đắt |
875 | 上等な | thượng, đẳng | じょうとうな | thượng đẳng, đủ tốt |
876 | 上品な | thượng, phẩm | じょうひんな | thượng phẩm |
877 | 適度な | thích, độ | てきどな | thích hợp, vừa phải |
878 | 快適な | khoái, thích | かいてきな | dễ chịu, sảng khoái |
879 | 快い | khoái | こころよい | hài lòng, dễ chịu |
880 | 順調な | thuận, điều | じゅんちょうな | thuận tiện, thỏa đáng |
881 | 活発な | hoạt, phát | かっぱつな | hoạt bát |
882 | 的確な | đích, xác | てきかくな | chính xác, xác đáng |
883 | 確実な | xác, thực | かくじつな | chắc chắn, nhất định |
884 | 明らかな | minh | あきらかな | rõ ràng |
885 | あいまいな | | あいまいな | mơ hồ, không rõ ràng |
886 | 具体的な | cụ, thể | ぐたいてきな | cụ thể |
887 | 抽象的な | trừu, tượng, đích | ちゅうしょうてきな | trừu tượng |
888 | 等しい | đẳng | ひとしい | bằng nhau, bình đẳng |
889 | 平等な | bình, đẳng | びょうどうな | bình đẳng |
890 | 公平な | công, bình | こうへいな | công bằng |
891 | 人物 | nhân, vật | じんぶつ | nhân vật |
892 | 者 | giả | もの | người, kẻ |
893 | 各自 | các, tự | かくじ | mỗi người |
894 | 気分 | khí, phân | きぶん | tâm tư, tinh thần |
895 | 気配 | phí, phối | けはい | cảm giác, linh cảm |
896 | 生きがい | sinh | いきがい | mục đích sống |
897 | 行儀 | hành, nghi | ぎょうぎ | tác phong, cách cư xử |
898 | 品 | phẩm | ひん | hàng hóa |
899 | 姿 | tư | すがた | hình ảnh, bóng dáng |
900 | 姿勢 | tư, thế | しせい | tư thế, thái độ |
901 | 見かけ | kiến | みかけ | ngoại hình, nhìn có vẻ |
902 | ふり | | ふり | đơn sơ, giả vờ |
903 | 苦情 | khổ, tình | くじょう | phàn nàn |
904 | 口実 | khẩu, thực | こうじつ | xin lỗi, bào chữa |
905 | 動機 | động, cơ | どうき | động cơ |
906 | 皮肉 | bì, nhục | ひにく | giễu cợt, mỉa mai |
907 | 意義 | ý, nghĩa | いぎ | ý nghĩa |
908 | 主義 | chủ, nghĩa | しゅぎ | nguyên tắc, niềm tin |
909 | 精神 | tinh, thần | せいしん | tinh thần |
910 | 年代 | niên, đại | ねんだい | kỷ nguyên, giai đoạn, thế hệ |
911 | 世代 | thế, đại | せだい | thời đại , thế hệ |
912 | 基礎 | cơ, bản | きそ | cơ bản |
913 | 基準 | cơ, chuẩn | きじゅん | tiêu chuẩn |
914 | 標準 | tiêu, chuẩn | ひょうじゅん | tiêu chuẩn, cấp bậc, trung bình |
915 | 典型 | điển, hình | てんけい | điển hình, mô hình |
916 | 方言 | phương, ngôn | ほうげん | tiếng địa phương |
917 | 分布 | phân, bố | ぶんぷ | phân phối |
918 | 発展 | phát, triển | はってん | phát triển, mở rộng |
919 | 文明 | văn, minh | ぶんめい | văn minh |
920 | 普及 | phổ, cập | ふきゅう | lan tràn, khuếch tán |
921 | 制限 | chế, hạn | せいげん | hạn chế |
922 | 限度 | hạn, độ | げんど | hạn chế, có giới hạn |
923 | 限界 | hạn, giới | げんかい | giới hạn, ranh giới |
924 | 検討 | kiểm, thảo | けんとう | nghiên cứu, xem xét |
925 | 選択 | tuyển, trạch | せんたく | lựa chọn |
926 | 考慮 | khảo, lự | こうりょ | xem xét |
927 | 重視 | trọng, thị | じゅうし | xem xét, suy tính |
928 | 見当 | kiến, đương | けんとう | phỏng đoná, ước tính |
929 | 訂正 | đính, chính | ていせい | đính chính |
930 | 修正 | tu, chính | しゅうせい | chỉnh sửa, sửa đổi |
931 | 反抗 | phản, kháng | はんこう | chống, không vâng lời |
932 | 抵抗 | đề, kháng | ていこう | đẩy lui, chống đối |
933 | 災難 | tai, nạn | さいなん | tai nạn, thiên tai |
934 | 汚染 | ô, nhiễm | おせん | ô nhiễm |
935 | 害 | hại | がい | có hại |
936 | 伝染 | truyền, nhiễm | でんせん | truyền nhiễm |
937 | 対策 | đối, sách | たいさく | đối sách, biện pháp đối phó |
938 | 処置 | xứ, trí | しょち | biện pháp, xử lý, điều trị |
939 | 処分 | xứ, phân | しょぶん | tiêu hủy, trừng trị |
940 | 処理 | xứ, lý | しょり | xử lý |
941 | 輪 | luân | わ | vòng, lặp |
942 | でこぼこ | | でこぼこ | lồi lõm, ổ gà |
943 | 跡 | tích | あと | dấu vết |
944 | 手間 | thủ, gian | てま | thời gian, phiền phức |
945 | 能率 | năng ,suất | のうりつ | hiệu quả, năng suất |
946 | 性能 | tính, năng | せいのう | hiệu năng, hiệu quả |
947 | 操作 | thao, tác | そうさ | thao tác hoạt động |
948 | 発揮 | phát, huy | はっき | phát huy, gắng sức |
949 | 頂点 | đỉnh, điểm | ちょうてん | đỉnh, điểm |
950 | 周辺 | chu, biên | しゅうへん | xung quanh |
951 | 現場 | hiện, trường | げんば | hiện trường |
952 | 状況 | trạng, huống | じょうきょう | trạng thái, tình trạng |
953 | 組織 | tổ, chức | そしき | tổ chức |
954 | 制度 | chế, độ | せいど | chế độ |
955 | 構成 | cấu, thành | こうせい | cấu thành |
956 | 形式 | hình, thức | けいしき | hình thức |
957 | 傾向 | khuynh, hướng | けいこう | khuynh hướng |
958 | 方針 | phương, châm | ほうしん | phương châm, chính sách |
959 | 徹底 | triệt, để | てってい | triệt để |
960 | 分析 | phân, tích | ぶんせき | phân tích |
961 | 維持 | duy, trì | いじ | duy trì |
962 | 管理 | quản, lý | かんり | quản lý, điều hành, điều khiển |
963 | 行方 | hành, phương | ゆくえ | tung tích, tương lai |
964 | 端 | đoan | はし | cạnh |
965 | 場 | trường | ば | địa điểm, kinh nghiệm, dịp |
966 | 分野 | phân, dã | ぶんや | lĩnh vực |
967 | 需要 | nhu, yếu | じゅよう | nhu cầu |
968 | 供給 | cung, cấp | きょうきゅう | cung cấp |
969 | 物資 | vật, tư | ぶっし | vật tư |
970 | 用途 | dụng, đồ | ようと | sử dụng |
971 | 関連 | quan, liên | かんれん | liên quan, quan hệ |
972 | 消耗 | tiêu, hao | しょうもう | tiêu thụ, tiêu hao |
973 | 欠陥 | khiếm, hãm | けっかん | khuyết điểm, hỏng |
974 | 予備 | dự, bị | よび | dự bị, dự trữ |
975 | 付属 | phó, thuộc | ふぞく | sự phụ thuộc, sát nhập |
976 | 手当 | thủ, đương | てあて | trị liệu, chuẩn bị |
977 | 元 | nguyên | もと | nguyên, ban đầu, lý do |
978 | 面 | diện | めん | mặt, mặt phẳng, diện mạo |
979 | 説 | thuyết | せつ | thuyết, ý kiến |
980 | 差 | sa | さ | sai khác, khoảng cách |
981 | 間 | gian | ま | giữa, trong khoảng |
982 | 分 | phân | ぶん | thành phần, điều kiện |
983 | 筋 | cân | すじ | cốt truyện |
984 | 余裕 | dư, dụ | よゆう | thừa, dư ra, phụ cấp |
985 | 負担 | phụ, đảm | ふたん | gánh chịu |
986 | 保証 | bảo chứng | ほしょう | bảo hành |
987 | 催促 | thôi, xúc | さいそく | thúc giục, gợi nhớ |
988 | 成立 | thành, lập | せいりつ | thành lập |
989 | 矛盾 | mâu, thuẫn | むじゅん | mâu thuẫn |
990 | 存在 | tồn, tại | そんざい | tồn tại |
991 | 編む | biên | あむ | đan |
992 | 縫う | phùng | ぬう | may, khâu lại |
993 | 指す | chỉ | さす | biểu thị, chỉ vào, tham khảo, chơi |
994 | 示す | chỉ | しめす | chỉ, bày tỏ, biểu thị |
995 | 注ぐ | chú | そそぐ | chảy vào, đổ vào |
996 | すすぐ | | すすぐ | rửa, súc |
997 | 触る | xúc | さわる | sờ |
998 | 触れる | xúc | ふれる | chạm, đề cập |
999 | 抱く | bão | いだく | ôm, mang, yêu mến |
1000 | 抱える | bão | かかえる | mang, cầm |
1001 | 担ぐ | đảm | かつぐ | mang, vác |
1002 | 剥がす | tước | はがす | bóc ra, lột vỏ |
1003 | 描く | miêu | えがく | vẽ, mô tả, tưởng tượng |
1004 | 砕ける | toái | くだける | bị vỡ, trơn, hỏng |
1005 | 砕く | toái | くだく | phá vỡ, nghiền nát |
1006 | ふさがる | | ふさがる | bị chặn, bị chiếm, khít lại |
1007 | ふさぐ | | ふさぐ | chiếm, chặn. bị trầm cảm |
1008 | 避ける | tị | さける | tránh, tránh xa |
1009 | よける | | よける | tránh, để qua một bên |
1010 | それる | | それる | trượt, lỗ, lạc đề |
1011 | そらす | | そらす | trốn tránh, lảng tránh |
1012 | 見つめる | kiến | みつめる | nhìn chằm chằm, đối mặt |
1013 | 眺める | thiếu | ながめる | nhìn, trông coi |
1014 | 見合わせる | kiến, hợp | みあわせる | nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy |
1015 | 見送る | kiến, tống | みおくる | đi tiễn (khách) |
1016 | 訪れる | phóng | おとずれる | đến, thăm |
1017 | 引き返す | dẫn, việt | ひきかえす | quay lại |
1018 | 去る | khứ | さる | trải ra, đi qua, kéo dài |
1019 | すする | | すする | hớp, hút |
1020 | 味わう | vị | あじわる | nếm, thưởng thức, trải nghiệm |
1021 | 匂う | mùi | におう | có mùi, nực mùi |
1022 | 飢える | cơ | うえる | đói lả |
1023 | 問う | môn | とう | hỏi về, yêu cầu |
1024 | 語る | ngữ | かたる | nói |
1025 | 誓う | thệ | ちかう | thề, hứa |
1026 | 支える | chi | ささえる | hỗ trợ, giúp đỡ |
1027 | 費やす | tiêu | ついやす | tiêu |
1028 | 用いる | dụng | もちいる | sử dụng, nhận nuôi, thuê |
1029 | 改まる | cải | あらたまる | được cải tiến, được thay thế |
1030 | 改める | cải | あらためる | cải tiến, thay thế |
1031 | 収まる・納まる・治まる | thu, nạp, trị | おさまる | thu nạp, định cư, bình tĩnh |
1032 | 収める・納める・治める | thu, nạp, trị | おさめる | giải quyết, đạt được, giao hàng |
1033 | 沿う・添う | duyên, thiêm | そう | dọc theo, men theo |
1034 | 添える | thiêm | そえる | gắn với |
1035 | 兼ねる | kiêm | かねる | không thể |
1036 | 適する | thích | てきする | hợp, xứng đáng |
1037 | 相当する | tương, đương | そうとうする | tương thích |
1038 | 伴う | bạn | ともなう | được tham gia, kèm theo, cùng với |
1039 | 響く | hưởng | ひびく | vang, vọng |
1040 | 次ぐ | thứ | つぐ | tiếp theo |
1041 | 略す | lược | りゃくす | lượt bớt, viết tắt, tóm gọn |
1042 | 迫る | bách | せまる | tiến sát, thúc giục, cưỡng bức |
1043 | 狙う | thư | ねらう | nhắm đến |
1044 | 犯す | phạm | おかす | thực hiện (hành vi phạm tội) |
1045 | 侵す | xâm | おかす | xâm chiếm |
1046 | 冒す | mạo | おかす | can đảm, đương đầu |
1047 | 脅す | hiếp | おどす | bắt nạt, đe dọa |
1048 | 脅かす | hiếp | おどかす | hù dọa |
1049 | 逆らう | nghịch | さからう | phản đối, không tuân theo |
1050 | 妨げる | phướng | さまたげる | ngăn chặn |
1051 | 打ち消す | đả, tiêu | うちけす | phủ nhận, bác bỏ |
1052 | 応じる | ứng | おうじる | đáp lại, đối ứng |
1053 | 承る | thừa | うけたまわる | hiểu, rõ rồi |
1054 | 頂戴する | đính, đái | ちょうだいする | nhận, đồng ý, hài lòng |
1055 | 学ぶ | học | まなぶ | học |
1056 | 練る | luyện | ねる | nhào trộn, trau chuốt |
1057 | 負う | phụ | おう | mang, vác |
1058 | 果たす | quả | はたす | hoàn thành |
1059 | 引き受ける | dẫn, thụ | ひきうける | nhận, đảm trách |
1060 | 増す | tăng | ます | tăng lên |
1061 | 欠ける | khiếm | かける | bỏ lỡ, thiếu sót |
1062 | 欠かす | khiếm | かかす | thiếu, lỡ |
1063 | 澄む | trừng | すむ | trở nên rõ ràng |
1064 | 濁る | trọc | にごる | dính bùn, đục |
1065 | 濁す | trọc | にごす | nhập nhằng (nói) |
1066 | 生じる | sinh | しょうじる | phát sinh, nguyên nhân |
1067 | 及ぶ | cập | およぶ | đạt đến, lan ra, tương đương |
1068 | 及ぼす | cập | およぼす | ảnh hưởng |
1069 | 至る | chí | いたる | dẫn đến, đi đến |
1070 | 達する | đạt | たっする | đến, chạm tới |
1071 | 実る | thực | みのる | mang lại kết quả tốt |
1072 | 暮れる | mộ | くれる | tối, hết |
1073 | 劣る | liệt | おとる | kém hơn |
1074 | 異なる | dị | ことなる | khác |
1075 | 乱れる | loạn | みだれる | hỗn hoạn, bị nhầm lẫn |
1076 | 乱す | loạn | みだす | lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng |
1077 | 緩む | hoãn | ゆるす | nới lỏng, được thư giãn, phá vớ |
1078 | 緩める | hoãn | ゆるめる | lỏng, thư giãn, hạ xuống |
1079 | 錆びる | bộ(kim+thanh) | さびる | bị rỉ sét |
1080 | 接する | tiếp | せっする | gắn với, tiếp xúc, gặp |
1081 | 属する | thuộc | ぞくする | thuộc về |
1082 | 占める | chiếm | しめる | chiếm, giữ (vị trí) |
1083 | くたびれる | | くたびれる | bị mệt, bị chán |
1084 | 恵まれる | huệ | めぐまれる | được ban phước, được ưa chuộng |
1085 | 湧く | dũng | わく | vươn ra, được làm đầy, giống |
1086 | ほほえむ | | ほほえむ | cười |
1087 | ふざける | | ふざける | đùa cợt, hiếu động |
1088 | 悔やむ | hối | くやむ | hối tiếc |
1089 | ためらう | | ためらう | chần chừ |
1090 | 敬う | kính | うやまう | tôn trọng |
1091 | さっぱり | | さっぱり | hoàn toàn, sảng khoái, khéo léo, ngăn nắp |
1092 | すっきり | | すっきり | sảng khoái, tươi mới, minh bạch |
1093 | 実に | thực | じつに | thực sự là, thực tế, thực ra |
1094 | 思い切り | tư, thiết | おもいきり | hết sức |
1095 | 何となく | hà | なんとなく | hơi hơi (cảm giác) |
1096 | 何だか | hà | なんだか | hơi hơi, 1 chút |
1097 | どうにか | | どうにか | bằng cách nào đó, như thế nào đó |
1098 | どうにも | | どうにも | chẳng thể làm gì |
1099 | 何とか | hà | なんとか | chút nào đó, gì đó |
1100 | 何とも | hà | なんとも | không…một chút nào |
1101 | わざと | | わざと | cố ý |
1102 | わざわざ | | わざわざ | làm phiền, gây phiền |
1103 | せっかく | | せっかく | đã mất công |
1104 | あいにく | | あいにく | đáng tiếc |
1105 | 案の定 | án, định | あんのじょう | như mong đợi |
1106 | いよいよ | | いよいよ | cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng |
1107 | さすが | | さすが | quả là, như dự đoán, thật đúng là |
1108 | とにかく | | とにかく | dù sao, cách này hay cách khác |
1109 | ともかく | | ともかく | dù sao, đặt (cái gì) sang một bên |
1110 | せめて | | せめて | ít nhất, tối thiểu là |
1111 | せいぜい | | せいぜい | tối đa, nhiều nhất có thể |
1112 | どうせ | | どうせ | dù cho, đằng nào thì |
1113 | ぎっしり | | ぎっしり | lèn chặt, đầy chặt, kín lịch |
1114 | ずらりと | | ずらりと | trong một dãy |
1115 | あっさり | | あっさり | đơn giản, nhẹ nhàng |
1116 | しんと・しいんと | | しんと・しいんと | yên lặng, lặng lẽ |
1117 | ちゃんと | | ちゃんと | nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối |
1118 | 続々 | tục | ぞくぞく | liên tục, cái này sau cái kia |
1119 | どっと | | どっと | tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt |
1120 | ばったり | | ばったり | đột nhiên (ngã), đột ngột |
1121 | さっさと | | さっさと | nhanh chóng |
1122 | さっと | | さっと | nhanh, đột ngột |
1123 | すっと | | すっと | vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo |
1124 | せっせと | | せっせと | siêng năng, cần cù |
1125 | ざっと | | ざっと | khoảng, nháp, qua |
1126 | こっそり | | こっそり | bí mật, lén lút |
1127 | 生き生き | sinh | いきいき | sinh động |
1128 | ぼんやり | | ぼんやり | lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng |
1129 | ふと | | ふと | đột nhiên, tình cờ |
1130 | じかに | | じかに | trực tiếp |
1131 | 一度に | nhất, độ | いちどに | một lần, cùng lúc |
1132 | 一斉に | nhất, tề | いっせいに | cùng lúc |
1133 | 共に | cung | ともに | cùng với |
1134 | 相互に | tương, hỗ | そうごに | lẫn nhau, cùng nhau |
1135 | 一人一人 | nhất, nhân | ひとりひとり | từng người một, lần lượt |
1136 | いちいち | | いちいち | từng thứ một, chi tiết |
1137 | 所々 | sở | ところどころ | đây đó |
1138 | どうか | | どうか | làm ơn |
1139 | できれば・できたら | | できれば・できたら | nếu có thể |
1140 | たいして | | たいして | không thú vị lắm |
1141 | 恐らく | khủng | おそらく | có lẽ |
1142 | むしろ | | むしろ | hơn, tốt |
1143 | 果たして | quả | はたして | quả nhiên, quả thật |
1144 | かえって | | かえって | ngược lại, hơn |
1145 | 必ずしも | tất | かならずしも | không hẳn, không cần thiết |
1146 | 単に | đơn | たんに | chỉ, đơn giản |
1147 | いまだに | | いまだに | vẫn chưa |
1148 | ついでに | | ついでに | nhân tiện |
1149 | とりあえず | | とりあえず | đầu tiên, trong thơi gian này |
1150 | 万一・万が一 | vạn, nhất | まんいち・まんがいち | khẩn cấp, trường hợp xấu |
1151 | 偶然 | ngẫu, nhiên | ぐうぜん | ngẫu nhiên, bất ngờ |
1152 | たまたま | | たまたま | tình cờ, thỉnh thoảng |
1153 | 実際 | thực, tế | じっさい | thực tế, thực sự |
1154 | 同様 | đồng, dạng | どうよう | giống như |
1155 | 元々 | nguyên | もともと | ban đầu |
1156 | 本来 | bản, lai | ほんらい | từ đầu, nguyên bản |
1157 | ある | | ある | có, một số |
1158 | あらゆる | | あらゆる | tất cả |
1159 | たいした | | たいした | quan trọng, to lớn |
1160 | いわゆる | | いわゆる | cái được gọi là |