Tổng hợp từ vựng mimi kara oboeru n2 phần 2

stt Từ vựng Âm hán việt Hiragana Nghĩa
511 最も tối もっとも nhất
512 ほぼ ほぼ gần như
513 相当 tương, đương そうとう đáng kể
514 割に・割と・割合(に・と) cát, hợp わりに・わりと・わりあい(に・と) tương đối
515 多少 đa, thiểu たしょう một chút
516 少々 thiểu しょうしょう một chút, khoảnh khắc
517 全て toàn すべて mọi thứ
518 何もかも なにもかも toàn bộ, mọi thứ
519 たつぷり たつぷり đủ, nhiều
520 できるだけ できるだけ càng ~ càng
521 次第に thứ, đề しだいに dần dần
522 徐々に từ じょじょに từng chút một
523 さらに さらに hơn nữa
524 一層 nhất, tằng いっそう hơn, vẫn
525 一段と nhất, đoạn いちだんと hơn rất nhiều
526 より より hơn
527 結局 kết, cục けっきょく kết cuộc
528 ようやく ようやく cuối cùng
529 再び tái ふたたび lần nữa
530 たちまち たちまち ngay lập tức
531 今度 kim, độ こんど lần tới
532 今後 kim, hậu こんご từ bây giờ
533 後(に) hậu のち(に) sau đó, tương lai
534 まもなく まもなく sắp
535 そのうち(に) そのうち(に) lúc nào đó
536 やがて やがて cuối cùng
537 いずれ いずれ sớm hay muộn
538 先ほど tiên さきほど mới lúc trước
539 とっくに とっくに rồi, lâu rồi
540 すでに すでに rồi
541 事前に sự, tiền じぜんに trước
542 当日 đương, nhật とうじつ ngày đó
543 当時 đương, thời とうじ thời đó
544 一時 nhất, thời いちじ nhất thời, có lúc
545 至急 chí, cấp しきゅう khẩn cấp
546 直ちに trực ただちに ngay lập tức
547 早速 tảo, thúc さっそく nhanh chóng
548 いきなり いきなり bất ngờ
549 常に thường つねに thường xuyên
550 絶えず tục たえず liên tục
551 しばしば しばしば rất thường xuyên
552 たびたび たびたび hay, nhiều lần
553 しょっちゅう しょっちゅう luôn luôn, thường xuyên
554 たまに たまに thỉnh thoảng
555 めったに めったに hiếm khi
556 にこにこ・にっこり にこにこ・にっこり cười khúc khích, cười sung sướng
557 にやにや・にやりと にやにや・にやりと cười tủm
558 どきどき・どきりと どきどき・どきりと hồi hộp
559 はらはら はらはら run rẩy
560 かんかん かんかん bực mình, nóng nảy
561 びしょびしょ・びっしょり びしょびしょ・びっしょり ẩm ướt
562 うろうろ うろうろ đi lung tung, đi xung quanh
563 のろのろ のろのろ chậm rãi, chậm như sên
564 ふらふら ふらふら chóng mặt, hay thay đổi
565 ぶらぶら ぶらぶら quanh quẩn, ngồi không
566 従って したがって theo đó
567 だが だが tuy nhiên
568 ところが ところだ nhưng
569 しかも しかも hơn nữa
570 すると すると như vậy
571 なぜなら なぜなら bởi vì, vì
572 だって だって bởi vì, như
573 ようするに ようするに tóm lại
574 すなわち すなわち có nghĩa là, đó là
575 あるいは あるいは hoặc, có lẽ
576 さて さて nhân tiện
577 では では thế thì, trong trường hợp đó
578 ところで ところで nhân tiện
579 そう言えば ngôn そういえば nghĩ kỹ thì
580 ただ ただ nhưng, ngoại trừ
581 食料・食糧 thực, liệu, lượng しょくりょう đồ ăn, thực phẩm
582 lạp つぶ hạt, viên
583 くず くず vụn rác
584 栽培 tài, bồi さいばい nuôi trồng
585 収穫 thu, hoạch しゅうかく thu hoạch
586 産地 sản, địa さんち nơi sản xuất
587 土地 thổ, địa とち đất đai
588 倉庫 thương, khố そうこ kho
589 所有 sở, hửu しょゆう sở hữu
590 収集 thu, tập しゅうしゅう thu thập
591 滞在 trệ, tại たいざい
592 便 tiện べん thuận tiện
593 便 tiện びん thư
594 設備 thiết, bị せつび thiết bị
595 設計 thiết, kế せっけい thiết kế, kế hoạch
596 制作・製作 chế, tác, chế せいさく chế tạo, sản xuất
597 製造 chế, tạo せいぞう chế tạo, sản xuất
598 建築 kiến, trúc けんちく kiến thiết, xây dựng
599 人工 nhân, công じんこう nhân tạo
600 圧力 áp, lực あつりょく áp lực
601 刺激 thích, kích しげき kích thích, khiêu khích
602 摩擦 ma, sát まさつ ma sát
603 立場 lập, trường たちば lập trường
604 役割 thiết, hại やくわり vai trò
605 分担 phân, đảm ぶんたん chia sẻ
606 担当 đảm, đương たんとう chịu trách nhiệm, đảm đương
607 交代・交替 giao, đại, thế こうたい thay phiên, thay đổi
608 代理 đại, lý だいり đại lý
609 審判 phiên, phán しんぱん thẩm phám, trọng tài
610 監督 giám, đốc かんとく huấn luyện viên
611 予測 du, trắc よそく dự đoán
612 予期 dư, kỳ よき mong đợi
613 判断 phán, đoạn はんだん phán đoán
614 評価 bình, giá ひょうか đánh giá, bình phẩm
615 指示 chỉ, thị しじ chỉ dẫn, chỉ thị
616 無視 vô, thị むし bỏ qua, ngó ngơ
617 無断 vô, đoạn むだん không cho phép
618 承知 thừa, tri しょうち hiểu, đồng ý
619 納得 nạp, đắc なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn
620 疑問 nghi, vấn ぎもん nghi vấn
621 推測 suy, trắc すいそく phỏng đoán
622 肯定 khẳng, định こうてい khẳng định
623 参考 tham, gia さんこう tham khảo
624 程度 trình, độ ていど trình độ
625 評判 bình, phán ひょうばん bình luận, có tiếng
626 批評 phê, bình ひひょう xem xét, chỉ trích
627 推薦 suy, tiến すいせん tiến cử, giới thiệu
628 信用 tín, dụng しんよう tự tin, lòng tin
629 信頼 tín, lại しんらい tin tưởng, tín nhiệm
630 尊重 tôn, trọng そんちょう tôn trọng
631 作業 tác, nghiệp さぎょう công việc, sự làm việc
632 工夫 công, phu くふう công sức, thiết bị
633 消化 tiếu, hóa しょうか tiêu hóa, tiêu thụ
634 吸収 phổ, cập きゅうしゅう hấp thụ
635 設置 thiết, trí せっち cài đặt
636 設定 thiết, định せってい thiết lập, chỉnh sửa
637 調節 điều, tiết ちょうせつ điều khiển
638 調整 điều, chỉnh ちょうせい điều chỉnh
639 解放 giải, phóng かいほう mở cửa, tự do hóa, giải phóng
640 総合 tổng, hợp そうごう tổng hợp, cùng nhau
641 連続 liên, tục れんぞく liên tục
642 持続 trì, tục じぞく kéo dài
643 中断 trung, đoạn ちゅうだん gián đoạn
644 安定 an, định あんてい ổn định
645 混乱 hỗn, loạn こんらん hỗn độn, hỗn loạn
646 上昇 thượng, thăng じょうしょう tiến lên, tăng lên
647 達成 đạt, thành たっせい thành tựu, đạt được
648 事情 sự, tình じじょう tình hình, điều kiện
649 事態 sự, thái じたい tình hình, tình trạng
650 障害 chướng, hại しょうがい cản trở, khó khăn
651 福祉 phúc, chỉ ふくし phúc lợi
652 社会 xã, hội しゃかい xã hội
653 都会 đô, hội とかい thành phố, thành thị
654 世論 thế, luận よろん dư luận
655 民族 dân, tộc みんぞく dân tộc
681 映る ánh うつる bị phản chiếu, được chiếu
682 映す ánh うつす chiếu, phản chiếu
683 つかる つかる bị ngập, bị chìm
684 つける つける chìm xuống
685 浮かぶ phù うかぶ nổi, nghĩ về, bề mặt
686 浮かべる phù うかべる cho nổi
687 浮く phù うく nổi, tăng lên
688 潜る tiềm もぐる nhấn chìm, ẩn giấu
689 跳ねる khiêu はねる nhảy, chạy qua
690 背負う bối, phụ せおう mang vác, chịu
691 追う truy おう đuổi, theo đuổi
692 追いかける truy おいかける chạy theo, đuổi theo
693 追いつく truy おいつく đuổi kịp
694 追い越す truy, việt おいこす vượt qua
695 振り向く chấn, hướng ふりむく nhìn quanh, chú ý
696 捕る・採る・執る bộ, thái, chấp とる lấy, tuyển dụng
697 取り上げる thủ, thượng とりあげる nhặt lên, lấy, chọn
698 取り入れる thủ, nhập とりいれる nhận nuôi, thu hoạch
699 削る tước けずる cắt xuống, giảm, làm sắc
700 縛る phược しばる buộc, thắt
701 絞る・搾る giảo, trá しぼる vắt, bóp
702 回る hồi まわる xoay quanh, quay lại
703 回す hồi まわす xoay, qua, gửi, chuyển nhượng, đầu tư
704 区切る khu, thiết くぎる chia, nhấn mạnh
705 組む tổ くむ hiệp lực, tham gia, đoàn kết, vượt qua
706 組み立てる tổ, lập くみたてる lắp ráp
707 加わる gia くわわる thêm vào, tăng lên
708 加える gia くわえる tham gia, được cộng vào, tăng thêm
709 仕上がる sĩ, thượng しあがる được kết thúc, được hoàn thành
710 仕上げる sĩ, thượng しあげる hoàn thành, kết thúc
711 通りかかる thông とおりかかる đi ngang qua
712 飛び回る phi, hồi とびまわる bay về, vội vàng về
713 巡る tuần めぐる quanh quanh, lặp lại, liên quan đến
714 補う bổ おぎなう thêm, bổ sung
715 防ぐ phòng ふせぐ phòng, chống
716 救う cứu すくう cứu, giúp
717 除く trừ のぞく loại trừ, bỏ qua, lấy đi
718 省く tỉnh はぶく bỏ sót, tiết kiệm
719 誤る ngộ あやまる mắc lỗi
720 奪う đoạt うばう cướp đoạt, trấn lột
721 しまう しまう để lại
722 怠ける đãi なまける lười biếng
723 失う thất うしなう mất
724 攻める công せめる tấn công
725 にらむ にらむ lườm
726 責める trách せめる đổ lỗi
727 裏切る lí, thiết うらぎる phảm bội, thất vọng
728 頼る lại たよる dựa dẫm, dựa vào
729 遭う tao あう gặp gỡ
730 招く chiêu まねく mời, ra dấu, gọi, nguyên nhân
731 引っ掛かる dẫn, phong ひっかかる bị bắt, bị vướng vào, bị lừa
732 引っ掛ける dẫn, phong ひっかける mắc, lừa đảo, ném vào
733 ひっくり返る phản ひっくりかえる đảo ngược, ngã
734 ひっくり返す phản ひっくりかえす đảo ngược, lật ngửa
735 ずれる ずれる trượt, đi chệch
736 ずらす ずらす đi lạc, thay đổi, đưa ra
737 崩れる băng くずれる sụp đổ
738 崩す băng くずす phá
739 荒れる hoang あれる bão bùng, cuồng loạn
740 荒らす hoang あらす tàn phá, đột phá
741 認める nhận みとめる thừa nhận, ủy quyền, xem
742 見直す kiến, trực みなおす nhìn lại, cân nhắc lại
743 見慣れる kiến, quán みなれる quen, nhẵn mặt
744 求める cầu もとめる tìm kiếm, yêu cầu, mua
745 漏れる lậu もれる rò rỉ, chạy trốn, bày tỏ, bị bỏ lại
746 漏らす lậu もらす tràn, buông ra, bỏ lỡ
747 なる なる đỡ
748 焦げる tiêu こげる bị cháy
749 反する phản はんする trái lại
750 膨れる bành ふくれる phồng, sưng
751 膨らむ bành ふくらむ to lên, tăng lên
752 膨らます bành ふくらます phồng, phình, được làm đầy bởi
753 とがる とがる nhọn, sắc
754 当てはまる đương あてはまる áp dụng
755 就く tựu つく kiếm việc, trở thành
756 受け持つ thụ, trì うけもつ đảm trách
757 従う tùng したがう theo đó, theo
758 つぶやく つぶやく thì thầm, thì thào
759 述べる thuật のべる phát biểu
760 目覚める mục, giác めざめる thức giấc, mở mắt
761 限る hạn かぎる không nhất thiết, là tốt nhất, nhân dịp
762 片寄る・偏る phiến, kí, thiên かたよる dồn về một phía
763 薄まる bạc うすまる suy nhược
764 薄める bạc うすめる pha loãng, suy yếu
765 薄れる bạc うすれる trở nên mờ nhạt, phai màu
766 透き通る thấu, thông すきとおる trở nên rõ ràng, trở nên trong suốt
767 静まる・鎮まる tĩnh, trấn しずまる trở nên yên lặng, được bình tĩnh lại
768 静める・鎮める tĩnh, trấn しずめる yên tĩnh, hạ hỏa, giải tỏa
769 優れる すぐれる giỏi, ưu tú, hoàn hảo
770 落ち着く lạc, trước おちつく giữ bình tĩnh, không phô trương
771 長引く trường, dẫn ながびく được kéo dài
772 衰える suy おとろえる trở nên yếu, từ chối
773 備わる bị そなわる được trang bị, được ưu đãi với
774 備える bị そなえる chuẩn bị, trang bị, cung cấp
775 蓄える súc たくわえる dự trữ, tiết kiệm, có trữ lượng lớn
776 整う chỉnh ととのう đã sẵn sàng, được chuẩn bị tốt,
777 整える・調える chỉnh, điều ととのえる chuẩn bị, sửa, điều chỉnh
778 覆う phúc おおう phủ, bao bọc
779 照る chiếu てる chiếu sáng
780 照らす chiếu てらす được chiếu sáng
781 染まる nhiễm そまる được nhuộm, bị ảnh hưởng bởi
782 染める nhiễm そめる nhuộm, đỏ mặt
783 ダブる ダブる gấp đôi
784 あこがれる あこがれる mong ước, mơ ước
785 うらやむ うらやむ đố kỵ, ghen tị
786 あきらめる あきらめる từ bỏ
787 あきれる あきれる bị shock, ngạc nhiên
788 恐れる khủng おそれる sợ, dữ tợn, khủng khiếp
789 恨む hận うらむ hận, căm thù
790 慰める úy なぐさめる an ủi, động viên
791 インテリア インテリア nội thất, trang trí
792 コーナー コーナー góc, phần
793 カウンター カウンター quầy tính tiền, bar
794 スペース スペース khoảng trống, phòng
795 オープン オープン mở, mở cửa
796 センター センター trung tâm, ở giữa
797 カルチャー カルチャー văn hóa
798 ブーム ブーム bùng nổ
799 インフォメーション インフォメーション thông tin
800 キャッチ キャッチ bắt lấy
801 メディア メディア truyền thông
802 コメント コメント bình luận
803 コラム コラム cột
804 エピソード エピソード tập, chuyện vặt
805 アリバイ アリバイ ngoại phạm
806 シリーズ シリーズ loạt, chuỗi
807 ポイント ポイント điểm
808 キー キー chìa khóa
809 マスター マスター bậc thầy, giỏi
810 ビジネス ビジネス kinh doanh
811 キャリア キャリア nghề nghiệp, vận chuyển
812 ベテラン ベテラン chuyên gia, có kinh nghiệm
813 フリー フリー tự do, độc thân, làm tự do
814 エコノミー エコノミー nền kinh tế
815 キャッシュ キャッシュ tiền mặt
816 インフレ インフレ lạm phát
817 デモ デモ cuộc biểu tình, thuyết minh
818 メーカー メーカー nhà chế tạo, nhà sản xuất, nghệ sĩ
819 システム システム hệ thống
820 ケース ケース trường hợp
821 パターン パターン mẫu
822 プラン プラン kế hoạch
823 トラブル トラブル rắc rối
824 エラー エラー lỗi
825 クレーム クレーム phàn nàn, phản đói
826 キャンセル キャンセル hủy bỏ
827 ストップ ストップ dừng lại
828 カット カット cắt bớt, giảm bớt
829 カバー カバー bao bọc, che
830 リハビリ リハビリ sự phục hồi
831 プレッシャー プレッシャー sức ép
832 カウンセリング カウンセリング tư vấn
833 キャラクター キャラクター nhân cách, tính cách
834 ユニークな ユニークな độc nhất
835 ルーズな ルーズな luộm thuộm, không đúng giờ
836 ロマンチックな ロマンチックな lãng mạn
837 センス センス giác quan, cảm nhận
838 エコロジー エコロジー sinh thái học
839 ダム ダム đê
840 コンクリート コンクリート bê tông
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License