Từ vựng n5 bài 1

Học từ vựng tiếng nhật n5 bài 1

1. 会う [hội]
あう
Gặp gỡ
2. 青 [thanh]
あお
Màu xanh 
3. 青い [thanh]
あおい
Màu xanh
4. 赤 [xích]
あか
Màu đỏ
5. 赤い [xích]
あかい
Màu đỏ
6. 明るい [minh]
あかるい
Sáng ,tươi
7. 秋 [thu]
あき
Mùa thu
8. 開く [khai]
あく
Mở
9. 開ける [khai]
あける
Mở
10. 上げる [thượng]
あげる
Để cung cấp cho
11. 朝 [triều]
あさ
Buổi sáng
12. 朝御飯 [triều, ngự, phạn]
あさごはん
Bữa sáng
13. あさって
あさって
Ngày mốt
14. 足 [túc]
あし
Chân
15. 明日 [minh, nhật]
あした
Ngày mai
16. あそこ
あそこ
Chổ đó
17. 遊ぶ [du]
あそぶ
Chơi
18. 暖かい [noãn]
あたたかい
Ấm áp
19. 頭 [đâu]
あたま
Cái đầu
20. 新しい [tân]
あたらしい
Mới
21. あちら
あちら
Chỗ kia
22. 暑い [thử]
あつい
Nóng
23. 熱い [nhiệt]
あつい
Nóng
24. 厚い [hậu]
あつい
Dày
25. あっち
あっち
Ở đó
26. 後 [hậu]
あと
Sau đó
27. あなた
あなた
Bạn
28. 兄 [huynh]
あに
Anh trai
29. 姉 [tỷ]
あね
Chị gái
30. あの
あの
um..
31. あの
あの
um..
32. アパート
アパート
Căn hộ
33. あびる
あびる
Tắm
34. 危ない [nguy]
あぶない
Nguy hiểm
35. 甘い [cam]
あまい
Ngọt
36. あまり
あまり
Không nhiều
37. 雨 [vũ]
あめ
Mưa
38. 飴 [di]
あめ
Kẹo
39. 洗う [tiển]
あらう
Rửa
40. ある 
ある
Có ,được
41.ある 
あるく
Đi bộ
42. あれ
あれ
Cái kia
43. いい/よい
いい/よい
Tốt
44. いいえ
いいえ
không
45. 言う
いう
Nói
46. 家 [gia]
いえ
Nhà ở
47. いかが
いかが
Như thế nào
48. 行く [hành]
いく
Đi
49. いくつ
いくつ
Bao nhiêu tuổi
50. いくら
いくら
Bao nhiêu
51. 池 [trì]
いけ
Cái hồ
52. 医者 [y, giả]
いしゃ
Bác sĩ
53. いす
いす
Cái ghế
54. 忙しい [mang]
いそがしい
Bận rộn
55. 痛い [thống]
いたい
Đau
56. 一 [nhất]
いち
Số 1
57. 一日 [nhất, nhật]
いちにち
Một ngày
58. いちばん
いちばん
Nhất
59. いつ
いつ
Khi nào
60. 五日 [ngũ, nhật]
いつか
Ngày 5
61. 一緒 [nhất, tự]
いっしょ
Cùng nhau
62. 五つ [ngũ]
いつつ
Số 5
63. いつも
いつも
Luôn luôn,lúc nào cũng
64. 犬 [khuyển]
いぬ
Con chó
65. 今 [kim]
いま
Bây giờ
66. 意味 [ý, vị]
いみ
Ý nghĩa
67. 妹 [muội]
いもうと
Em gái
68. 嫌 [hiềm]
いや
ghét
69. 入口 [nhập, khẩu]
いりぐち
Lối vào
70. 居る [cư]
いる
Có ,ở,được
71. 要る [yếu]
いる
Cần
72. 入れる [nhập]
いれる
Đặt vào
73. 色 [sắc]
いろ
Màu sắc
74. いろいろ
いろいろ
Nhiều
75. 上 [thượng]
うえ
Bên trên
76. 後ろ [hậu]
うしろ
Phía sau
77. 薄い [bạc]
うすい
Mỏng ,nhạt
78. 歌 [ca]
うた
Bài hát
79. 歌う [ca]
うたう
Hát
80. 生まれる [sinh]
うまれる
Được sinh ra
81. 海 [hải]
うみ
Biển
82. 売る [mãi]
うる
Bán
83. 煩い [phiền]
うるさい
Ồn ào
84. 上着 [thượng, trước]
うわぎ
Áo khoác
85. 絵 [hội]
Bức tranh
86. 映画 [ánh, họa]
えいが
Phim
87. 映画館 [ánh, họa, quán]
えいがかん
Rạp chiếu phim
88. 英語 [anh, ngữ]
えいご
Tiếng anh
89. ええ
ええ
Vâng
90. 駅 [dịch]
えき
Nhà ga
91. エレベーター
エレベーター
Thang máy
92. 鉛筆 [duyên, bút]
えんぴつ
Bút chì
93. おいしい
おいしい
Ngon
94. 多い [đa]
おおい
Nhiều
95. 大きい [đại]
おおきい
To,lớn
96. 大きな [đại]
おおきな
To ,lớn
97. 大勢 [đại, thế]
おおぜい
Nhiều người
98. お母さん [mẫu]
おかあさん
Mẹ
99. お菓子 [quả, tử]
おかし
Kẹo
100. お金 [kim]
おかね
Tiền
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License