Học từ vựng soumatome n2 tuần 1 ngày 4
1. 家事をする [gia, sự]
かじをする
làm việc nhà
2. 食卓を片づける [thực, trác, phiến]
しょくたくをかたづける
dọn dẹp bàn ăn
3. 汚れた食器 [ô, thực, khí]
よごれたしょっき
chén bát dơ
4. 炊事 [xúy, sự]
すいじ
nấu nướng, công việc bếp núc
5. 洗い物を流しに持っていく [tiên, vật, lưu, trì]
あらいものをながしにもっていく
mang chén bát dơ vào bồn rửa
6. 子育てをする [tử, dục]
こそだてをする
nuôi dạy con cái
7. 育児 [dục, nhi]
いくじ
chăm sóc trẻ
8. 子どもをかわいがる [tử]
こどもをかわいがる
thương trẻ nhỏ
9. 子どもを甘やかす [tử, cam]
こどもをあまやかす
nuông chiều trẻ
10. 子どもが甘える [tử, cam]
こどもがあまえる
nhí nhảnh
11. 子どもをしつける [tử]
こどもをしつける
dạy cách xử sự
12. しつけ
しつけ
kỉ cương, cách hành xử
13. お尻をたたく [khào]
おしりをたたく
đánh vào mông
14. 怒鳴る [nộ, minh]
どなる
la mắng
15. よす
よす
ngừng, bỏ, thôi
16. この話はよそう [thoại]
このはなしはよそう
hãy ngừng nói chuyện này đi
17. よしなさい
よしなさい
thôi đi
18. よせ
よせ
thôi đi
19. 妊娠する [nhẫm, thần]
にんしんする
mang bầu, có thai
20. 子どもを産む [tử, sản]
こどもをうむ
sinh em bé
21. 生まれる [sinh]
うまれる
được sinh ra
22. 赤ちゃんをおんぶする [xích]
あかちゃんをおんぶする
cõng đứa trẻ trên lưng
23. 赤ちゃんをおぶう [xích]
あかちゃんをおぶう
cõng đứa trẻ trên lưng
24. だっこする
だっこする
ẵm, ôm trên tay
25. (腕に)抱く [oản]
(うでに)だく
ẵm, ôm trên tay
26. おむつを換える [hoán]
おむつをかえる
thay tả
27. おむつを当てる [đương]
おむつをあてる
đặt tả vào
28. おしめを換える [hoán]
おしめをかえる
thay tả
29. おしめを当てる [đương]
おしめをあてる
đặt tả vào
30. 紙おむつ [chỉ]
かみおむつ
tả giấy
31. やんちゃな子ども [tử]
やんちゃなこども
đứa trẻ bướng bỉnh, ưa vòi vĩnh
32. いたずらをする
いたずらをする
nghịch ngợm, hư đốn
33. さわぐ
さわぐ
làm ồn
34. さわがしい
さわがしい
ồn ào, ầm ỉ
35. そうぞうしい
そうぞうしい
ồn ào, ầm ỉ
36. やかましい
やかましい
ầm ỉ, inh ỏi
37. にぎやかな
にぎやかな
náo nhiệt
38. 落書きをする [lạc, thư]
らくがきをする
vẽ bậy
39. 暴れる [bạo]
あばれる
nổi sùng lên
40. 頭をぶつ [đầu]
あたまをぶつ
gõ vào đầu
41. 顔をなぐる [nhan]
かおをなぐる
tát tai
42. 足でける [túc]
あしでける
đá bằng chân
43. 猫の耳を引っ張る [miêu, nhĩ, dẫn, trương]
ねこのみみをひっぱる
nhéo tai mèo
44. 動物をいじめる [động, vật]
どうぶつをいじめる
chọc phá động vật