Từ vựng soumatome n2 tuần 1 ngày 6

Học từ vựng soumatome n2 tuần 1 ngày 6

1. 銀行でお金を下す [ngân, hành, kim, hạ]
ぎんこうでおかねをくだす
rút tiền ở ngân hàng
2. 銀行でお金を引き出す [ngân, hành, kim, dẫn, xuất]
ぎんこうでおかねをひきだす
rút tiền ở ngân hàng
3. 預ける [dự]
あずける
gửi tiền
4. 銀行口座 [ngân, hành, khẩu, tọa]
ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
5. 自動で引き落とされる [tự, động, dẫn, lạc]
じどうでひきおとされる
chuyển khoản trả chi phí nào đó tự động
6. 授業料を払い込む [thụ, nghiệp, phất, nhập]
じゅぎょうりょうをはらいこむ
thanh toán tiền học
7. 家賃を振り込む [gia, nhẫm, chấn, nhập]
やちんをふりこむ
chuyển khoản tiền thuê nhà
8. 振込 [chấn, nhập]
ふりこみ
chuyển khoản
9. 公共料金を支払う [công, cộng, liệu, kim, chi, phất]
こうきょうりょうきんをしはらう
chi trả cước các loại phí điện, nước
10. 支払い [chi, phất]
しはらい
chi trả
11. 手数料がかかる [thủ, số, liệu]
てすうりょうがかかる
tốn tiền hoa hồng
12. 収入 [thu, nhập]
しゅうにゅう
thu nhập
13. 支出 [chi, xuất]
ししゅつ
chi phí, phí tổn
14. 赤字 [xích, tự]
あかじ
thâm hụt, thua lỗ
15. 黒字 [hắc, tự]
くろじ
thặng dư, có lãi
16. 外食する [ngoại, thực]
がいしょくする
đi ăn ngoài
17. 自炊する [tự, xúy]
じすいする
tự nấu ăn
18. 高くつく [cao]
たかくつく
tốn kém
19. 栄養がかたよる [vinh, dưỡng]
えいようがかたよる
nghèo dinh dưỡng
20. バランスが取れた食事 [thủ, thực, sự]
バランスがとれたしょくじ
bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
21. 生活費が不足する [sinh, hoạt, phí, bất, túc]
せいかつひがふそくする
không đủ chi phí sinh hoạt
22. 食費を節約する [thực, phí, tiết, ước]
しょくひをせつやくする
tiết kiệm chi phí ăn uống
23. 旅行する余裕がない [lữ, hành, dư, dụ]
りょこうするよゆうがない
không có dư để đi du lịch
24. 収入につりあう生活 [thu, nhập, sinh, hoạt]
しゅうにゅうにつりあうせいかつ
sống cân bằng với thu nhập
25. ぜいたくをする
ぜいたくをする
xa xỉ, phung phí
26. むだづかいをする
むだづかいをする
phung phí, lãng phí
27. むだを省く [tỉnh]
むだをはぶく
cắt giảm lãng phí
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License