Học từ vựng soumatome n2 tuần 2 ngày 2
1. 上司 [thượng, tư]
じょうし
cấp trên
2. 部下 [bộ, hạ]
ぶか
cấp dưới
3. 部長 [bộ, trường]
ぶちょう
quản lý
4. 課長 [khóa, trường]
かちょう
trưởng phòng
5. 先輩 [tiên, bối]
せんぱい
đàn anh
6. 後輩 [hậu, bối]
こうはい
đàn em
7. 同僚 [đồng, liêu]
どうりょう
đồng nghiệp
8. 仕事仲間 [sĩ, sự, trọng, gian]
しごとなかま
đồng nghiệp
9. 大企業に就職する [đại, xí, nghiệp, tựu, chức]
だいきぎょうにしゅうしょくする
làm việc cho công ty lớn
10. 4月に入社する [nguyệt, nhật, xã]
しがつににゅうしゃする
vào làm công ty tháng 4
11. 我が社の女子社員 [ngã, xã, nữ, tử, xã, viên]
わがしゃのじょししゃいん
nhân viên nữ của công ty chúng tôi
12. 先輩に教わる [tiên, bối, giáo]
せんぱいにおそわる
được đàn anh chỉ dạy
13. 先輩を見習う [tiên, bối, kiến, tập]
せんぱいをみならう
học hỏi ở đàn anh
14. 早退する [tảo, thối]
そうたいする
về sớm
15. 遅刻する [trì, khắc]
ちこくする
đến trễ
16. 休憩する [hưu, khế]
きゅうけいする
nghỉ giải lao
17. 休みを取る [hưu, thủ]
やすみをとる
nghỉ phép
18. 休暇を取る [hưu, hạ, thủ]
きゅうかをとる
nghỉ phép
19. 有給休暇 [hữu, cấp, hưu, hạ]
ゆうきゅうきゅうか
nghỉ có lương
20. 席を外す [tịch, ngoại]
せきをはずす
rời khỏi chỗ ngồi
21. やりがいのある仕事 [sĩ, sự]
やりがいのあるしごと
công việc đáng làm
22. 仕事が生きがいだ [sĩ, sự, sinh]
しごとがいきがいだ
công việc là lẽ sống
23. 休む間がない [hưu, gian]
やすむまがない
không có thời gian nghỉ
24. 体がもたない [hưu]
からだがもたない
suy kiệt
25. やる気がない [khí]
やるきがない
không yêu thích công việc
26. やる気が出ない [khí, xuất]
やるきがでない
không có động lực trong công việc
27. 具合が悪いふりをする [cụ, hợp, ác]
ぐあいがわるいふりをする
giả vờ ốm
28. 仕事を怠ける [sĩ, sự, đãi]
しごとをなまける
xao lãng công việc
29. 仕事をサボる [sĩ, sự]
しごとをサボる
trốn việc
30. 怠け者 [đãi, giả]
なまけもの
kẻ lười biếng
31. 働き者 [động, giả]
はたらきもの
người siêng năng làm việc
32. 仕事でミスをする [sĩ, sự]
しごとでミスをする
sai lầm trong công việc
33. 遅刻の言い訳をする [trì, khắc, ngôn, dịch]
ちこくのいいわけをする
biện bạch việc đi trễ
34. 上司にゴマをする [thượng, tư]
じょうしにゴマをする
nịnh bợ sếp
35. おせじを言う [ngôn]
おせじをいう
khen, tâng bốc
36. 超忙しい [siêu, mang]
ちょういそがしい
cực kì bận rộn