1 | ①横 | HOÀNH | おう / よこ | |
3 | 横断 | HOÀNH ĐOẠN | おうだん | Qua đường, băng qua |
4 | 横断歩道 | HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO | おうだんほどう | Đường dành cho người đi bộ |
5 | 横 | HOÀNH | よこ | Ngang, bề ngang |
6 | ②押 | ÁP | おす/おさえる | |
7 | 押す | ÁP | おす | Ấn (nút) |
8 | 押さえる | ÁP | おさえる | Ấn và giữ xuống, giữ |
9 | 押し入れ | ÁP NHẬP | おしいれ | Tủ âm |
10 | ③式 | THỨC | しき | |
11 | 押しボタン式 | ÁP THỨC | おしぼたんしき | Nút ấn xuống (thường ở các cột tín hiệu để người đi bộ bấm khi muốn băng qua đường) |
12 | 入学式 | NHẬP HỌC THỨC | にゅうがくしき | Lễ nhập học |
13 | 数式 | SỐ THỨC | すうしき | Dãy số, công thức toán học |
14 | ④信 | TÍN/ TIN | しん | |
15 | 送信 | TỐNG TIN | そうしん | Đưa tin |
16 | 信じる | TÍN | しんじる | Tin tưởng |
17 | 自信 | TỰ TIN | じしん | Tự tin |
18 | 信用 | TÍN DỤNG | しんよう | Sự tín nhiệm |
19 | ⑤号 | HIỆU | ごう | |
20 | 信号 | TÍN HIỆU | しんごう | Tín hiệu |
21 | ~号車 | HIỆU XA | ごうしゃ | Xe số.... |
22 | ⑥確 | XÁC | かく たしか/たしかめる | |
23 | 正確 | CHÍNH XÁC | せいかく | Chính xác |
24 | 確かめる | XÁC | たしかめる | Xác nhận |
25 | 確か(な) | XÁC | たしか | Chắc là, quả thật là |
26 | ⑦認 | NHẬN | にん みとめる | |
27 | 確認 | XÁC NHẬN | かくにん | Xác nhận |
28 | 認める | NHẬN | みとめる | Chấp nhận, thừa nhận |
29 | ⑧飛 | PHI | ひ/とぶ | |
30 | 飛行場 | PHI HÀNH TRƯỜNG | ひこうじょう | Sân bay |
31 | 飛ぶ | PHI | とぶ | Bay |