skip to main |
skip to sidebar
Kanji soumatome n3 tuần 1 ngày 3
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①非 | PHI | ひ | |
2 | 非常 | PHI THƯỜNG | ひじょう | khẩn cấp |
3 | 非常に | PHI THƯỜNG | ひじょうに | rất, đặc biệt... |
4 | 非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | ひじょうぐち | Lối thoát hiểm |
5 | ②常 | THƯỜNG | じょう | |
6 | 日常(の) | NHẬT THƯỜNG | にちじょう | Thường ngày |
7 | 正常(な) | CHÍNH THƯỜNG | せいじょう | Bình thường, formal. |
8 | ③階 | GIAI | かい | |
9 | ~階 | GIAI | かい | Tầng (mấy) |
10 | ④段 | ĐOẠN | だん | |
11 | 階段 | GIAI ĐOẠN | かいだん | Cầu thang |
12 | ⑤箱 | TƯƠNG | はこ | |
13 | 箱 | TƯƠNG | はこ | Hộp |
14 | ごみ箱 | TƯƠNG | ごみばこ | Thùng rác |
15 | ⑥危 | NGUY | き/あぶない | |
16 | 危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
17 | 危ない | NGUY | あぶない | Nguy hiểm |
18 | ⑦険 | HIỂM | けん | |
16 | 危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
20 | ⑧捨 | XẢ | すてる | |
21 | 捨てる | XẢ | すてる | Vứt, bỏ (rác) |