STT |
Chữ Hán |
Âm Hán Việt |
Hiragana |
Nghĩa |
1 |
①線 |
TUYẾN |
せん |
|
2 |
線 |
TUYẾN |
せん |
tuyến |
3 |
~番線 |
PHIÊN TUYẾN |
ばんせん |
Tuyến số ... |
4 |
②面 |
DIỆN |
めん |
|
5 |
全面 |
TOÀN DIỆN |
ぜんめん |
Toàn bộ, tất cả |
6 |
画面 |
HỌA DIỆN |
がめん |
màn hình |
7 |
○○方面 |
PHƯƠNG DIỆN |
ほうめん |
Phương diện, phía, bề
miền |
8 |
③普 |
PHỔ |
ふ |
|
9 |
普通(の) |
PHỔ THÔNG |
ふつう |
Phổ thông, thông thường |
10 |
④各 |
CÁC |
かく |
|
11 |
各駅 |
CÁC DỊCH |
かくえき |
Mỗi ga, các ga |
12 |
各国 |
CÁC QUỐC |
かっこく |
Các nước |
13 |
各自 |
CÁC TỰ |
かくじ |
Mỗi cá nhân, mỗi cái riêng rẽ |
14 |
⑤次 |
THỨ |
じ/つぎ |
|
15 |
目次 |
MỤC THỨ |
もくじ |
Mục lục |
16 |
次回 |
THỨ HỒI |
じかい |
Lần tới |
17 |
次 |
THỨ |
つぎ |
Tiếp theo |
18 |
⑥快 |
KHOÁI |
かい |
|
19 |
快速 |
KHOÁI TỐC |
かいそく |
Nhanh chóng, cực nhanh |
20 |
⑦速 |
TỐC |
そく/はや・い |
|
21 |
高速道路 |
CAO TỐC ĐẠO LỘ |
こうそくどうろ |
Đường cao tốc |
22 |
速度 |
TỐC ĐỘ |
そくど |
Tốc độ |
23 |
速い |
TỐC |
はやい |
Nhanh chóng |
24 |
⑧過 |
QUÁ/ QUA |
か/すぎる |
|
25 |
通過 |
THÔNG QUA |
つうか |
Thông qua, đi
qua, quá cảnh |
26 |
過去 |
QUÁ KHỨ |
かこ |
Quá khứ |
27 |
過ぎる |
QUÁ |
すぎる |
Quá mức, quá |
28 |
⑨鉄 |
THIẾT |
てつ |
|
29 |
地下鉄 |
ĐỊA HẠ THIẾT |
ちかてつ |
Tàu điện ngầm |
30 |
鉄道 |
THIẾT ĐẠO |
てつどう |
Đường sắt |
31 |
鉄 |
THIẾT |
てつ |
Sắt thép |