skip to main |
skip to sidebar
Kanji soumatome n3 tuần 2 ngày 2
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①煙 | YÊN | えん/けむり | |
2 | 禁煙 | CẤM YÊN | きんえん | Cấm hút thuốc |
3 | 煙 | YÊN | けむり | Khói |
4 | ②当 | ĐƯƠNG | とう/あ・たる | |
5 | 本当 | BẢN ĐƯƠNG | ほんとう | Thật, sự thật |
6 | 当たる | ĐƯƠNG | あたる | Trúng, đúng |
7 | 当たり前 | ĐƯƠNG TIỀN | あたりまえ | Đương nhiên là |
8 | ③全 | TOÀN | ぜん | |
9 | 全部 | TOÀN BỘ | ぜんぶ | Toàn bộ |
10 | 全席 | TOÀN TỊCH | ぜんせき | Toàn bộ ghế |
11 | 安全(な) | AN TOÀN | あんぜん | An toàn |
12 | ④客 | KHÁCH | きゃく | |
13 | 客 | KHÁCH | きゃく | Khách |
14 | お客様 | KHÁCH DẠNG | おきゃくさま | Quý khách |
15 | ⑤様 | DẠNG | さま | |
16 | 様子 | DẠNG TỬ | ようす | Bộ dạng, tình trạng |
17 | ○○様 | DẠNG | さま | Ngài ~ |
18 | ⑥解 | GIẢI | かい | |
19 | 理解 | LÝ GIẢI | りかい | Hiểu |
20 | 解説 | GIẢI THUYẾT | かいせつ | Sự giải thích |
21 | 解答 | GIẢI ĐÁP | かいとう | Đáp án |
22 | 分解 | PHÂN GIẢI | ぶんかい | Tháo rời, tách rời |
23 | ⑦協 | HIỆP | きょう | |
24 | 協力 | HIỆP LỰC | きょうりょく | Hợp tác, cộng tác |
25 | ⑧願 | NGUYỆN | ねが・う | |
26 | 願う | NGUYỆN | ねがう | Cầu nguyện |