Học kanji soumatome n3 tuần 2 ngày 3
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①観 | QUAN | かん | |
2 | 観光 | QUAN QUANG | かんこう | Tham quan |
3 | 観客 | QUAN KHÁCH | かんきゃく | Quan khách, người tham quan, du lịch |
4 | ②園 | VIÊN | えん | |
5 | 動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | どうぶつえん | Sở thú |
6 | ③港 | CẢNG | こう/みなと | |
7 | 空港 | KHÔNG CẢNG | くうこう | Sân bay |
8 | ○○港 | CẢNG | こう | Cảng~ |
9 | 港 | CẢNG | みなと | Cảng |
10 | ④遊 | DU | ゆう/あそ・ぶ | |
11 | 遊園地 | DU VIÊN ĐỊA | ゆうえんち | Khu vui chơi |
12 | 遊ぶ | DU | あそぶ | Vui chơi, chơi |
13 | ⑤美 | MỸ | び/うつく・しい | |
14 | 美術館 | MỸ THUẬT QUÁN | びじゅつかん | Bảo tàng mỹ thuật |
15 | 美人 | MỸ NHÂN | びじん | Mỹ nhân |
16 | 美しい | MỸ | うつくしい | Xinh đẹp |
17 | ⑥術 | THUẬT | じゅつ | |
18 | 美術 | MỸ THUẬT | びじゅつ | Mỹ thuật |
19 | 技術 | KỸ THUẬT | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
20 | 手術 | THỦ THUẬT | しゅじゅつ | Phẫu thuật |
21 | ⑦神 | THẦN | かみ しん/じん | |
22 | 神社 | THẦN XÃ | じんじゃ | Đền thờ |
23 | 神経質(な) | THẦN KINH CHẤT | しんけいしつ | Nhạy cảm |
24 | 神様 | THẦN DẠNG | かみさま | Thần, vị thần |
25 | ⑧寺 | TỰ | じ/てら | |
26 | ○○寺 | TỰ | じ | Chùa~ |
27 | お寺 | TỰ | おてら | Ngôi chùa |