Học kanji soumatome n3 tuần 2 ngày 5
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①受 | THỤ | じゅ/う・ける | |
2 | 受信 | THỤ TÍN | じゅしん | Nhận (tin, email...) |
3 | 受験 | THỤ NGHIỆM | じゅけん | Tham dự thi |
4 | 受ける | THỤ | うける | Nhận |
5 | ②付 | PHÓ | つ・く/つ・ける | |
6 | 付ける | PHÓ | つける | Gắn lên, đính lên (tha động từ) |
7 | 片付ける | PHIẾN PHÓ | かたづける | Dọn dẹp |
8 | 受付 | THỤ PHÓ | うけつけ | Tiếp tân |
9 | 付く | PHÓ | つく | Dính (tự động từ) |
10 | ③科 | KHOA | か | |
11 | 科学 | KHOA HỌC | かがく | Khoa học |
12 | 外科 | NGOẠI KHOA | げか | Ngoại khoa |
13 | 内科 | NỘI KHOA | ないか | Nội khoa |
14 | 教科書 | GIÁO KHOA THƯ | きょうかしょ | sách giáo khoa |
15 | ④鼻 | TỴ | はな/び | |
16 | 耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | じびか | Khoa tai mũi họng |
17 | 鼻 | TỴ | はな | Mũi |
18 | ⑤婦 | PHỤ | ふ | |
19 | 婦人 | PHỤ NHÂN | ふじん | Phụ nữ |
20 | 産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | さんふじんか | Khoa sản phụ |
21 | 主婦 | CHỦ PHỤ | しゅふ | Vợ, bà nội trợ |
22 | ⑥形 | HÌNH | けい/ぎょう/かたち | |
23 | 形式 | HÌNH THỨC | けいしき | Hình thức |
24 | 図形 | ĐỒ HÌNH | ずけい | Đồ thị, đồ hình, hình vẽ |
25 | 整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | せいけいげか | KHoa chỉnh hình |
26 | 人形 | NHÂN HÌNH | にんぎょう | Búp bê |
27 | 形 | HÌNH | かたち | Hình dạng |
28 | ⑦骨 | CỐT | こつ/ほね | |
29 | 骨折 | CỐT CHIẾT | こっせつ | Gãy xương |
30 | 骨 | CỐT | ほね | Xương |
31 | ⑧折 | CHIẾT | せつ/おる | |
32 | 右折 | HỮU CHIẾT | うせつ | Rẽ phải |
33 | 左折 | TẢ CHIẾT | させつ | Rẽ trái |
34 | 折る | CHIẾT | おる | Bẻ, gấp (tha động từ) |