Học kanji soumatome n3 tuần 2 ngày 6
STT | Chữ Hán | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
1 | ①困 | KHỐN | こ・まる | |
2 | 困る | KHỐN | こまる | Khốn khó, khổ cực |
3 | ②消 | TIÊU | しょう き・える/け・す | |
4 | 消す | TIÊU | けす | Dập tắt, xóa (tha động từ) |
5 | 消防 | TIÊU PHÒNG | しょうぼう | Phòng cháy, cứu hỏa |
6 | 消える | TIÊU | きえる | Bị xóa, bị dập (tự động từ) |
7 | 消しゴム | TIÊU | けしごむ | Cục tẩy |
8 | ③防 | PHÒNG | ぼう/ふせ・ぐ | |
9 | 予防 | DỰ PHÒNG | よぼう | Dự phòng |
10 | 防ぐ | PHÒNG | ふせぐ | Đề phòng, ngăn chặn |
11 | ④救 | CỨU | きゅう/すく・う | |
12 | 救急車 | CỨU CẤP XA | きゅうきゅうしゃ | Xe cứu thương |
13 | 救う | CỨU | すくう | Cứu giúp |
14 | ⑤警 | CẢNH | けい | |
15 | 警官 | CẢNH QUAN | けいかん | Cảnh sát viên |
16 | ⑥察 | SÁT | さつ | |
17 | 警察 | CẢNH SÁT | けいさつ | Cảnh sát |
18 | 警察署 | CẢNH SÁT THỰ | けいさつしょ | Sở cảnh sát |
19 | ⑦故 | CỐ | こ | |
20 | 事故 | SỰ CỐ | じこ | Sự cố, tai nạn |
21 | 故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょう | Sự hỏng hóc, trục trặc |
22 | 故○○ | CỐ | こ | (Tên Người.)...quá cố |
23 | ⑧伝 | TRUYỀN | でん/つた・える | |
24 | 伝言 | TRUYỀN NGÔN | でんごん | Tin nhắn, lời nhắn |
25 | 伝える | TRUYỀN | つたえる | Truyền đạt |
26 | 手伝う | THỦ TRUYỀN | てつだう | Giúp đỡ |