stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
1091 | さっぱり | | さっぱり | hoàn toàn, sảng khoái, khéo léo, ngăn nắp |
1092 | すっきり | | すっきり | sảng khoái, tươi mới, minh bạch |
1093 | 実に | thực | じつに | thực sự là, thực tế, thực ra |
1094 | 思い切り | tư, thiết | おもいきり | hết sức |
1095 | 何となく | hà | なんとなく | hơi hơi (cảm giác) |
1096 | 何だか | hà | なんだか | hơi hơi, 1 chút |
1097 | どうにか | | どうにか | bằng cách nào đó, như thế nào đó |
1098 | どうにも | | どうにも | chẳng thể làm gì |
1099 | 何とか | hà | なんとか | chút nào đó, gì đó |
1100 | 何とも | hà | なんとも | không…một chút nào |
1101 | わざと | | わざと | cố ý |
1102 | わざわざ | | わざわざ | làm phiền, gây phiền |
1103 | せっかく | | せっかく | đã mất công |
1104 | あいにく | | あいにく | đáng tiếc |
1105 | 案の定 | án, định | あんのじょう | như mong đợi |
1106 | いよいよ | | いよいよ | cuối cùng, đã đến lúc, càng ngày càng |
1107 | さすが | | さすが | quả là, như dự đoán, thật đúng là |
1108 | とにかく | | とにかく | dù sao, cách này hay cách khác |
1109 | ともかく | | ともかく | dù sao, đặt (cái gì) sang một bên |
1110 | せめて | | せめて | ít nhất, tối thiểu là |
1111 | せいぜい | | せいぜい | tối đa, nhiều nhất có thể |
1112 | どうせ | | どうせ | dù cho, đằng nào thì |
1113 | ぎっしり | | ぎっしり | lèn chặt, đầy chặt, kín lịch |
1114 | ずらりと | | ずらりと | trong một dãy |
1115 | あっさり | | あっさり | đơn giản, nhẹ nhàng |
1116 | しんと・しいんと | | しんと・しいんと | yên lặng, lặng lẽ |
1117 | ちゃんと | | ちゃんと | nghiêm túc, cẩn thận, tuyệt đối |
1118 | 続々 | tục | ぞくぞく | liên tục, cái này sau cái kia |
1119 | どっと | | どっと | tất cả cùng lúc, bất thình lình, bất chợt |
1120 | ばったり | | ばったり | đột nhiên (ngã), đột ngột |
1121 | さっさと | | さっさと | nhanh chóng |
1122 | さっと | | さっと | nhanh, đột ngột |
1123 | すっと | | すっと | vươn thẳng, (cảm thấy) tỉnh táo |
1124 | せっせと | | せっせと | siêng năng, cần cù |
1125 | ざっと | | ざっと | khoảng, nháp, qua |
1126 | こっそり | | こっそり | bí mật, lén lút |
1127 | 生き生き | sinh | いきいき | sinh động |
1128 | ぼんやり | | ぼんやり | lờ mờ, mơ hồ, lơ đãng |
1129 | ふと | | ふと | đột nhiên, tình cờ |
1130 | じかに | | じかに | trực tiếp |
1131 | 一度に | nhất, độ | いちどに | một lần, cùng lúc |
1132 | 一斉に | nhất, tề | いっせいに | cùng lúc |
1133 | 共に | cung | ともに | cùng với |
1134 | 相互に | tương, hỗ | そうごに | lẫn nhau, cùng nhau |
1135 | 一人一人 | nhất, nhân | ひとりひとり | từng người một, lần lượt |
1136 | いちいち | | いちいち | từng thứ một, chi tiết |
1137 | 所々 | sở | ところどころ | đây đó |
1138 | どうか | | どうか | làm ơn |
1139 | できれば・できたら | | できれば・できたら | nếu có thể |
1140 | たいして | | たいして | không thú vị lắm |
1141 | 恐らく | khủng | おそらく | có lẽ |
1142 | むしろ | | むしろ | hơn, tốt |
1143 | 果たして | quả | はたして | quả nhiên, quả thật |
1144 | かえって | | かえって | ngược lại, hơn |
1145 | 必ずしも | tất | かならずしも | không hẳn, không cần thiết |
1146 | 単に | đơn | たんに | chỉ, đơn giản |
1147 | いまだに | | いまだに | vẫn chưa |
1148 | ついでに | | ついでに | nhân tiện |
1149 | とりあえず | | とりあえず | đầu tiên, trong thơi gian này |
1150 | 万一・万が一 | vạn, nhất | まんいち・まんがいち | khẩn cấp, trường hợp xấu |
1151 | 偶然 | ngẫu, nhiên | ぐうぜん | ngẫu nhiên, bất ngờ |
1152 | たまたま | | たまたま | tình cờ, thỉnh thoảng |
1153 | 実際 | thực, tế | じっさい | thực tế, thực sự |
1154 | 同様 | đồng, dạng | どうよう | giống như |
1155 | 元々 | nguyên | もともと | ban đầu |
1156 | 本来 | bản, lai | ほんらい | từ đầu, nguyên bản |
1157 | ある | | ある | có, một số |
1158 | あらゆる | | あらゆる | tất cả |
1159 | たいした | | たいした | quan trọng, to lớn |
1160 | いわゆる | | いわゆる | cái được gọi là |