stt | Từ vựng | Âm hán việt | Hiragana | Nghĩa |
991 | 編む | biên | あむ | đan |
992 | 縫う | phùng | ぬう | may, khâu lại |
993 | 指す | chỉ | さす | biểu thị, chỉ vào, tham khảo, chơi |
994 | 示す | chỉ | しめす | chỉ, bày tỏ, biểu thị |
995 | 注ぐ | chú | そそぐ | chảy vào, đổ vào |
996 | すすぐ | | すすぐ | rửa, súc |
997 | 触る | xúc | さわる | sờ |
998 | 触れる | xúc | ふれる | chạm, đề cập |
999 | 抱く | bão | いだく | ôm, mang, yêu mến |
1000 | 抱える | bão | かかえる | mang, cầm |
1001 | 担ぐ | đảm | かつぐ | mang, vác |
1002 | 剥がす | tước | はがす | bóc ra, lột vỏ |
1003 | 描く | miêu | えがく | vẽ, mô tả, tưởng tượng |
1004 | 砕ける | toái | くだける | bị vỡ, trơn, hỏng |
1005 | 砕く | toái | くだく | phá vỡ, nghiền nát |
1006 | ふさがる | | ふさがる | bị chặn, bị chiếm, khít lại |
1007 | ふさぐ | | ふさぐ | chiếm, chặn. bị trầm cảm |
1008 | 避ける | tị | さける | tránh, tránh xa |
1009 | よける | | よける | tránh, để qua một bên |
1010 | それる | | それる | trượt, lỗ, lạc đề |
1011 | そらす | | そらす | trốn tránh, lảng tránh |
1012 | 見つめる | kiến | みつめる | nhìn chằm chằm, đối mặt |
1013 | 眺める | thiếu | ながめる | nhìn, trông coi |
1014 | 見合わせる | kiến, hợp | みあわせる | nhìn nhau, bị hoãn, bị hủy |
1015 | 見送る | kiến, tống | みおくる | đi tiễn (khách) |
1016 | 訪れる | phóng | おとずれる | đến, thăm |
1017 | 引き返す | dẫn, việt | ひきかえす | quay lại |
1018 | 去る | khứ | さる | trải ra, đi qua, kéo dài |
1019 | すする | | すする | hớp, hút |
1020 | 味わう | vị | あじわる | nếm, thưởng thức, trải nghiệm |
1021 | 匂う | mùi | におう | có mùi, nực mùi |
1022 | 飢える | cơ | うえる | đói lả |
1023 | 問う | môn | とう | hỏi về, yêu cầu |
1024 | 語る | ngữ | かたる | nói |
1025 | 誓う | thệ | ちかう | thề, hứa |
1026 | 支える | chi | ささえる | hỗ trợ, giúp đỡ |
1027 | 費やす | tiêu | ついやす | tiêu |
1028 | 用いる | dụng | もちいる | sử dụng, nhận nuôi, thuê |
1029 | 改まる | cải | あらたまる | được cải tiến, được thay thế |
1030 | 改める | cải | あらためる | cải tiến, thay thế |
1031 | 収まる・納まる・治まる | thu, nạp, trị | おさまる | thu nạp, định cư, bình tĩnh |
1032 | 収める・納める・治める | thu, nạp, trị | おさめる | giải quyết, đạt được, giao hàng |
1033 | 沿う・添う | duyên, thiêm | そう | dọc theo, men theo |
1034 | 添える | thiêm | そえる | gắn với |
1035 | 兼ねる | kiêm | かねる | không thể |
1036 | 適する | thích | てきする | hợp, xứng đáng |
1037 | 相当する | tương, đương | そうとうする | tương thích |
1038 | 伴う | bạn | ともなう | được tham gia, kèm theo, cùng với |
1039 | 響く | hưởng | ひびく | vang, vọng |
1040 | 次ぐ | thứ | つぐ | tiếp theo |
1041 | 略す | lược | りゃくす | lượt bớt, viết tắt, tóm gọn |
1042 | 迫る | bách | せまる | tiến sát, thúc giục, cưỡng bức |
1043 | 狙う | thư | ねらう | nhắm đến |
1044 | 犯す | phạm | おかす | thực hiện (hành vi phạm tội) |
1045 | 侵す | xâm | おかす | xâm chiếm |
1046 | 冒す | mạo | おかす | can đảm, đương đầu |
1047 | 脅す | hiếp | おどす | bắt nạt, đe dọa |
1048 | 脅かす | hiếp | おどかす | hù dọa |
1049 | 逆らう | nghịch | さからう | phản đối, không tuân theo |
1050 | 妨げる | phướng | さまたげる | ngăn chặn |
1051 | 打ち消す | đả, tiêu | うちけす | phủ nhận, bác bỏ |
1052 | 応じる | ứng | おうじる | đáp lại, đối ứng |
1053 | 承る | thừa | うけたまわる | hiểu, rõ rồi |
1054 | 頂戴する | đính, đái | ちょうだいする | nhận, đồng ý, hài lòng |
1055 | 学ぶ | học | まなぶ | học |
1056 | 練る | luyện | ねる | nhào trộn, trau chuốt |
1057 | 負う | phụ | おう | mang, vác |
1058 | 果たす | quả | はたす | hoàn thành |
1059 | 引き受ける | dẫn, thụ | ひきうける | nhận, đảm trách |
1060 | 増す | tăng | ます | tăng lên |
1061 | 欠ける | khiếm | かける | bỏ lỡ, thiếu sót |
1062 | 欠かす | khiếm | かかす | thiếu, lỡ |
1063 | 澄む | trừng | すむ | trở nên rõ ràng |
1064 | 濁る | trọc | にごる | dính bùn, đục |
1065 | 濁す | trọc | にごす | nhập nhằng (nói) |
1066 | 生じる | sinh | しょうじる | phát sinh, nguyên nhân |
1067 | 及ぶ | cập | およぶ | đạt đến, lan ra, tương đương |
1068 | 及ぼす | cập | およぼす | ảnh hưởng |
1069 | 至る | chí | いたる | dẫn đến, đi đến |
1070 | 達する | đạt | たっする | đến, chạm tới |
1071 | 実る | thực | みのる | mang lại kết quả tốt |
1072 | 暮れる | mộ | くれる | tối, hết |
1073 | 劣る | liệt | おとる | kém hơn |
1074 | 異なる | dị | ことなる | khác |
1075 | 乱れる | loạn | みだれる | hỗn hoạn, bị nhầm lẫn |
1076 | 乱す | loạn | みだす | lộn xộn, làm đảo lộn kế hoạch, làm hỏng |
1077 | 緩む | hoãn | ゆるす | nới lỏng, được thư giãn, phá vớ |
1078 | 緩める | hoãn | ゆるめる | lỏng, thư giãn, hạ xuống |
1079 | 錆びる | bộ(kim+thanh) | さびる | bị rỉ sét |
1080 | 接する | tiếp | せっする | gắn với, tiếp xúc, gặp |
1081 | 属する | thuộc | ぞくする | thuộc về |
1082 | 占める | chiếm | しめる | chiếm, giữ (vị trí) |
1083 | くたびれる | | くたびれる | bị mệt, bị chán |
1084 | 恵まれる | huệ | めぐまれる | được ban phước, được ưa chuộng |
1085 | 湧く | dũng | わく | vươn ra, được làm đầy, giống |
1086 | ほほえむ | | ほほえむ | cười |
1087 | ふざける | | ふざける | đùa cợt, hiếu động |
1088 | 悔やむ | hối | くやむ | hối tiếc |
1089 | ためらう | | ためらう | chần chừ |
1090 | 敬う | kính | うやまう | tôn trọng |